Ánh sáng không chỉ đơn thuần là một công cụ chiếu sáng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không gian sống và làm việc hiệu quả. Với đèn LED âm trần ánh sáng vàng cũng vậy, nó đã trở thành một lựa chọn phổ biến nhờ vào khả năng mang lại không gian ấm cúng và dễ chịu cho người dùng. Bài viết này sẽ giúp quý khách hàng hiểu hơn về đèn led âm trần ánh sáng vàng và cập nhật bảng giá sản phẩm tháng 06-2024.
1. Đặc điểm của đèn âm trần ánh sáng vàng
1.1. Định nghĩa
Đèn LED âm trần ánh sáng vàng là thiết bị led chiếu sáng có phần thân đến được lắp đặt chìm vào trần nhà, phát ra ánh sáng có tông màu vàng ấm. Trên thang nhiệt độ màu Kelvin, ánh sáng vàng được đo với mức nhiệt độ màu khoảng 2700K - 3000K. Đây là mức nhiệt ánh sáng thường được thấy ở bóng đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang hay ánh sáng của ngọn nến.
1.2. Đặc điểm của đèn led âm trần ánh sáng vàng
Tiết kiệm năng lượng: Không chỉ với đèn led âm trần ánh sáng vàng mà hầu hết các thiết bị đèn led chiếu sáng hiện nay đều có ưu điểm tiết kiệm điện năng hơn nhiều lần so với đèn chiếu sáng truyền thống như đèn sợi đốt, huỳnh quang.
Tuổi thọ đèn cao: Công nghệ LED hiện đại, giúp đèn led âm trần có tuổi thọ cao, lên đến 25.000 -50.000 giờ sử dụng, giúp giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì sản phẩm.
Cung cấp ánh sáng ổn định: Đèn LED âm trần ánh sáng vàng chiếu sáng đồng đều, không bị nhấp nháy nên mang đến cảm giác dễ chịu cho người sử dụng
Thân thiện với môi trường: Đèn led âm trần nói riêng hay các sản phẩm đèn led chiếu sáng nói chung hiện nay đều không có chứa thủy ngân, lưu huỳnh nên khi hoạt động không phát ra những tia độc hại ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
2. Tác động của ánh sáng vàng đến con người
2.1. Tạo không gian ấm cúng, gần gũi
Ánh sáng vàng mang đến cho người dùng cảm giác thoải mái, dễ chịu, giúp tạo ra không gian ấm cúng và gần gũi, do đó màu ánh sáng này thường được lựa chọn nhiều cho không gian phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn,..
2.2. Cải thiện tâm trạng và sức khỏe người dùng
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ánh sáng vàng có tác dụng tích cực đối với tâm trạng và sức khỏe con người. Ánh sáng vàng giúp tăng cường cảm giác thư giãn, giảm stress và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
2.3. Tăng khả năng tập trung khi học tập và làm việc
Mặc dù ánh sáng trắng 6500K vẫn luôn được đánh giá là màu ánh sáng làm tăng cường khả năng tập trung, nâng cao hiệu suất làm việc, tuy nhiên, ánh sáng vàng cũng có khả năng làm tăng sự tỉnh táo, không gây chói mắt và duy trì sự thoải mái cho mắt. Do đó, màu ánh sáng vàng cũng được yêu thích được lựa chọn cho những không gian học tập và làm việc tại nhà.
2.4. Tăng cường thẩm mỹ cho không gian
Ánh sáng vàng giúp làm nổi bật màu sắc tự nhiên của vật thể trong không gian, mang đến không gian sống động và ấm áp. Do đó, đèn ánh sáng vàng được lựa chọn nhiều cho những không gian có nội thất cổ điển, hay tạo bầu không khí cho các dịp đặc biệt.
3. Ứng dụng của đèn âm trần ánh sáng vàng trong đời sống
3.1. Trong các phòng nhà ở, chung cư
Phòng Khách
Đèn LED âm trần ánh sáng vàng trong phòng khách tạo ra không gian ấm cúng và gần gũi. Ánh sáng vàng giúp làm nổi bật các chi tiết trang trí và nội thất, tạo điểm nhấn thẩm mỹ và mang lại cảm giác thư giãn cho gia đình và khách đến thăm.
Phòng Ngủ
Phòng ngủ là nơi cần sự yên tĩnh và thư giãn. Ánh sáng vàng giúp tạo môi trường lý tưởng cho giấc ngủ ngon, giảm căng thẳng và lo âu sau một ngày làm việc mệt mỏi. Đèn LED âm trần ánh sáng vàng không gây chói mắt, giúp bảo vệ thị lực và tạo cảm giác thoải mái cho người dùng dễ ngủ hơn.
Phòng Ăn
Trong phòng ăn, ánh sáng vàng giúp tạo bầu không khí ấm áp và thân thiện, làm cho bữa ăn trở nên thú vị và gắn kết hơn. Ánh sáng vàng cũng giúp tôn lên vẻ đẹp của món ăn và tạo cảm giác ngon miệng.
3.3. Trong các công trình thương mại
Nhà hàng và quán cà phê
Trong các nhà hàng và quán cà phê, đèn LED âm trần ánh sáng vàng giúp tạo ra không gian ấm áp và lãng mạn, thu hút khách hàng và cải thiện trải nghiệm ăn uống. Ánh sáng vàng giúp làm tôn lên vẻ đẹp của món ăn và tạo cảm giác thân thiện, thoải mái.
Khách sạn và Resort
Trong các khách sạn và resort, đèn LED âm trần ánh sáng vàng giúp tạo ra không gian sang trọng và thoải mái cho khách hàng. Ánh sáng vàng giúp tạo cảm giác chào đón và thư giãn, cải thiện chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của khách hàng.
Các cửa hàng và showroom
Trong các cửa hàng, showroom, ánh sáng vàng đóng vai trò giúp bối cảnh không gian cửa hàng trở nên đặc biệt và cuốn hút hơn.
4. Bảng giá đèn led âm trần ánh sáng vàng tháng 06-2024
Hình ảnh | Tên sản phẩm | Công suất | Giá bán | Giá NY |
---|---|---|---|---|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi X7 - BrightLux ( công suất & khoét lỗ: 5w-d55 | màu chóa - góc chiếu: , đen - 15 độ , đen - 24 độ , đen - 38 độ , đen - 55 độ , trắng - 15 độ , trắng - 24 độ , trắng - 38 độ , trắng - 55 độ | ánh sáng: , 3000k , 4000k , 5000k , 6000k ) |
5W-D55 | 195,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi X7 - BrightLux ( công suất & khoét lỗ: 7w-d55 | màu chóa - góc chiếu: , đen - 15 độ , đen - 24 độ , đen - 38 độ , đen - 55 độ , trắng - 15 độ , trắng - 24 độ , trắng - 38 độ , trắng - 55 độ | ánh sáng: , 3000k , 4000k , 5000k , 6000k ) |
7W-D55 | 214,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi X7 - BrightLux ( công suất & khoét lỗ: 10w-d55 | màu chóa - góc chiếu: , đen - 15 độ , đen - 24 độ , đen - 38 độ , đen - 55 độ , trắng - 15 độ , trắng - 24 độ , trắng - 38 độ , trắng - 55 độ | ánh sáng: , 3000k , 4000k , 5000k , 6000k ) |
10W-D55 | 233,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi X7 - BrightLux ( công suất & khoét lỗ: 10w-d75 | màu chóa - góc chiếu: , đen - 15 độ , đen - 24 độ , đen - 38 độ , đen - 55 độ , trắng - 15 độ , trắng - 24 độ , trắng - 38 độ , trắng - 55 độ | ánh sáng: , 3000k , 4000k , 5000k , 6000k ) |
10W-D75 | 237,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi X7 - BrightLux ( công suất & khoét lỗ: 12w-d75 | màu chóa - góc chiếu: , đen - 15 độ , đen - 24 độ , đen - 38 độ , đen - 55 độ , trắng - 15 độ , trắng - 24 độ , trắng - 38 độ , trắng - 55 độ | ánh sáng: , 3000k , 4000k , 5000k , 6000k ) |
12W-D75 | 259,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi X7 - BrightLux ( công suất & khoét lỗ: 15w-d75 | màu chóa - góc chiếu: , đen - 15 độ , đen - 24 độ , đen - 38 độ , đen - 55 độ , trắng - 15 độ , trắng - 24 độ , trắng - 38 độ , trắng - 55 độ | ánh sáng: , 3000k , 4000k , 5000k , 6000k ) |
15W-D75 | 312,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi X7 - BrightLux ( công suất & khoét lỗ: 15w-d95 | màu chóa - góc chiếu: , đen - 15 độ , đen - 24 độ , đen - 38 độ , đen - 55 độ , trắng - 15 độ , trắng - 24 độ , trắng - 38 độ , trắng - 55 độ | ánh sáng: , 3000k , 4000k , 5000k , 6000k ) |
15W-D95 | 405,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi X7 - BrightLux ( công suất & khoét lỗ: 18w-d95 | màu chóa - góc chiếu: , đen - 15 độ , đen - 24 độ , đen - 38 độ , đen - 55 độ , trắng - 15 độ , trắng - 24 độ , trắng - 38 độ , trắng - 55 độ | ánh sáng: , 3000k , 4000k , 5000k , 6000k ) |
18W-D95 | 417,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi Spark Version 3 - Kosoom ( công suất & khoét lỗ: 10w-ø75 | ánh sáng: , vàng , trung tính ) |
10W-Ø75 | 119,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần tán quang Kosoom - Prime ( công suất & khoét lỗ: 10w-ø75 | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
10W-Ø75 | 164,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần tán quang Kosoom - Prime ( công suất & khoét lỗ: 15w-ø95 | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
15W-Ø95 | 258,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần tán quang Kosoom - Prime ( công suất & khoét lỗ: 20w-ø120 | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
20W-Ø120 | 306,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần SMART v2 Kosoom TDST2 ( công suất: 5w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
5W | 70,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần SMART v2 Kosoom TDST2 ( công suất: 8w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
8W | 88,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần SMART v2 Kosoom TDST2 ( công suất: 12w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
12W | 141,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần SMART v2 Kosoom TDST2 ( công suất: 15w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
15W | 196,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần SMART v2 Kosoom TDST2 ( công suất: 24w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
24W | 414,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Lucy - Maxben ( công suất: 9w | màu viền: , viền vàng , viền trắng , viền bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
9W | 94,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Lucy - Maxben ( công suất: 12w | màu viền: , viền vàng , viền trắng , viền bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W | 133,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Lucy - Maxben ( công suất: 12w | màu viền: , viền vàng , viền trắng , viền bạc | ánh sáng: , đổi màu ) |
12W | 150,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Lucy - Maxben ( công suất: 9w | màu viền: , viền vàng , viền trắng , viền bạc | ánh sáng: , đổi màu ) |
9W | 105,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần DOB 8W ánh sáng đổi màu - KingECO ( công suất: 8w | ánh sáng: , đổi màu | kiểu dáng: , mặt cong - viền vàng , mặt cong - viền bạc ) |
8W | 125,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần DOB 8W ánh sáng đổi màu - KingECO ( công suất: 8w | ánh sáng: , đổi màu | kiểu dáng: , mặt phẳng - viền vàng , mặt phẳng - viền bạc ) |
8W | 119,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần DOB 8W ánh sáng đổi màu - KingECO ( ánh sáng đổi màu kiểu dáng mặt trắng ) |
8W | 103,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần DOB 8W - KingECO ( công suất: 8w | ánh sáng: , trắng | kiểu dáng: , mặt cong - viền vàng , mặt cong - viền bạc ) |
8W | 114,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần DOB 8W - KingECO ( công suất: 8w | ánh sáng: , trắng | kiểu dáng: , mặt phẳng - viền vàng , mặt phẳng - viền bạc ) |
8W | 107,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần DOB 8W - KingECO ( ánh sáng trắng kiểu dáng mặt trắng ) |
8W | 93,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED hộp âm trần rọi TOPAZ - KingLED ( công suất: 1x10w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
1x10W | 372,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED hộp âm trần rọi TOPAZ - KingLED ( công suất: 2x10w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
2x10W | 610,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED hộp âm trần rọi TOPAZ - KingLED ( công suất: 3x10w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
3x10W | 835,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi TOURMALINE - KingLED ( công suất: 7w | kiểu chóa: , chóa đen tráng gương | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
7W | 296,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi TOURMALINE - KingLED ( công suất: 12w | kiểu chóa: , chóa đen tráng gương | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W | 335,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi TOURMALINE - KingLED ( công suất: 12w | kiểu chóa: , chóa trắng oval | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W | 270,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần ánh sáng đơn sắc 7W - KingEco ( công suất: 7w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng | kiểu dáng: , mặt cong - viền vàng , mặt cong - viền bạc ) |
7W | 108,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần ánh sáng đơn sắc 7W - KingEco ( công suất: 7w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng | kiểu dáng: , mặt phẳng - viền vàng , mặt phẳng - viền bạc ) |
7W | 106,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi CORAL - KingLED ( công suất: 7w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
7W | 345,000 VND |
|
![]() |
Đèn Led âm trần Kosoom - Ngôi sao ( công suất: 5w | màu sắc: , viền bạc , viền vàng , viền trắng | ánh sáng: , trắng , trung tính , vàng ) |
5W | 82,500 VND |
|
![]() |
Đèn Led âm trần Kosoom - Ngôi sao ( công suất: 8w | màu sắc: , viền bạc , viền vàng , viền trắng | ánh sáng: , trắng , trung tính , vàng ) |
8W | 109,500 VND |
|
![]() |
Đèn Led âm trần Kosoom - Ngôi sao ( công suất: 12w | màu sắc: , viền trắng | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
12W | 193,500 VND |
|
![]() |
Đèn Led âm trần Kosoom - Ngôi sao ( công suất: 15w | màu sắc: , viền trắng | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
15W | 264,000 VND |
|
![]() |
Đèn Led âm trần Kosoom - Ngôi sao ( công suất: 5w | màu sắc: , viền bạc , viền vàng , viền trắng | ánh sáng: , đổi màu ) |
5W | 95,250 VND |
|
![]() |
Đèn Led âm trần Kosoom - Ngôi sao ( công suất: 8w | màu sắc: , viền bạc , viền vàng , viền trắng | ánh sáng: , đổi màu ) |
8W | 133,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Lucy ánh sáng đổi màu - Maxben ( công suất: 9w | màu viền: , viền vàng , viền trắng , viền bạc | ánh sáng: , đổi màu ) |
9W | 105,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Dimmer Spotlight SP06 6W - 20W ( công suất: 6w- φ55 | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6W- Φ55 | 416,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Dimmer Spotlight SP06 6W - 20W ( công suất: 8w- φ75 | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W- Φ75 | 437,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Dimmer Spotlight SP06 6W - 20W ( công suất: 10w- φ75 | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W- Φ75 | 444,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Dimmer Spotlight SP06 6W - 20W ( công suất: 10w- φ90 | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W- Φ90 | 521,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Dimmer Spotlight SP06 6W - 20W ( công suất: 12w - ø75 | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W - Ø75 | 451,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Dimmer Spotlight SP06 6W - 20W ( công suất: 12w - ø90 | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W - Ø90 | 528,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Dimmer Spotlight SP06 6W - 20W ( công suất: 15w | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
15W | 647,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Dimmer Spotlight SP06 6W - 20W ( công suất: 20w- φ90 | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
20W- Φ90 | 682,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Dimmer Spotlight SP06 6W - 20W ( công suất: 20w- φ110 | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
20W- Φ110 | 885,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight Dimmer cao cấp DN08 ( công suất: 4w- φ55 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
4W- Φ55 | 437,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight Dimmer cao cấp DN08 ( công suất: 6w- φ55 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6W- Φ55 | 455,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight Dimmer cao cấp DN08 ( công suất: 8w- φ75 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W- Φ75 | 465,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight Dimmer cao cấp DN08 ( công suất: 10w- φ75 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W- Φ75 | 479,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight Dimmer cao cấp DN08 ( công suất: 10w- φ90 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W- Φ90 | 542,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight Dimmer cao cấp DN08 ( công suất: 12w- φ75 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W- Φ75 | 486,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight Dimmer cao cấp DN08 ( công suất: 12w- φ90 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W- Φ90 | 549,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight Dimmer cao cấp DN08 ( công suất: 15w- φ120 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
15W- Φ120 | 745,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight Dimmer cao cấp DN08 ( công suất: 20w- φ120 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
20W- Φ120 | 766,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight Dimmer cao cấp DN08 ( công suất: 20w- φ150 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
20W- Φ150 | 850,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 6w-ø90 , 6w-ø100 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6w-Ø90 | 154,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 9w-ø125 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
9w-Ø125 | 197,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 12w-ø150 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12w-Ø150 | 247,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 15w-ø175 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
15w-Ø175 | 303,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 19w-ø200 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
19w-Ø200 | 363,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer IP44 SPR01 ( công suất: 6w- φ55 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6W- Φ55 | 521,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer IP44 SPR01 ( công suất: 8w- φ55 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W- Φ55 | 528,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer IP44 SPR01 ( công suất: 8w- φ75 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W- Φ75 | 612,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer IP44 SPR01 ( công suất: 10w- φ75 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W- Φ75 | 619,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer IP44 SPR01 ( công suất: 12w- φ75 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W- Φ75 | 626,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer IP44 SPR01 ( công suất: 12w- φ95 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W- Φ95 | 834,400 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer IP44 SPR01 ( công suất: 15w- φ95 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
15W- Φ95 | 913,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer IP44 SPR01 ( ánh sáng trắng ) |
20W- Φ95 | 801,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer IP44 SPR01 ( công suất: 20w- φ95 | ánh sáng: , vàng , trung tính ) |
20W- Φ95 | 924,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Pro IP44 SPR01 ( công suất: 6w- φ55 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6W- Φ55 | 399,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Pro IP44 SPR01 ( công suất: 8w- φ55 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W- Φ55 | 406,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Pro IP44 SPR01 ( công suất: 8w- φ75 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W- Φ75 | 490,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Pro IP44 SPR01 ( công suất: 10w- φ75 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W- Φ75 | 497,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Pro IP44 SPR01 ( công suất: 12w- φ75 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W- Φ75 | 504,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Pro IP44 SPR01 ( công suất: 12w- φ95 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W- Φ95 | 711,900 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Pro IP44 SPR01 ( công suất: 15w- φ95 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
15W- Φ95 | 791,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Pro IP44 SPR01 ( công suất: 20w- φ95 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
20W- Φ95 | 801,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight DIMMER SP16 ( công suất: 4w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
4W | 437,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight DIMMER SP16 ( công suất: 6w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6W | 465,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight DIMMER SP16 ( công suất: 8w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W | 528,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight DIMMER SP16 ( công suất: 10w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W | 535,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight DIMMER SP16 ( công suất: 15w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
15W | 696,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight DIMMER SP16 ( công suất: 20w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
20W | 773,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight cao cấp SP16 ( công suất: 4w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
4W | 315,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight cao cấp SP16 ( công suất: 6w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6W | 343,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight cao cấp SP16 ( công suất: 8w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W | 406,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight cao cấp SP16 ( công suất: 10w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W | 413,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight cao cấp SP16 ( công suất: 15w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
15W | 574,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight cao cấp SP16 ( công suất: 20w | màu sắc: , đen , trắng | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
20W | 651,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight - GTD - Kosoom ( công suất: 5w , 9w | ánh sáng: , trung tính (4000k) , vàng (3000k) ) |
5W | 40,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight - GTD - Kosoom ( công suất: 12w | ánh sáng: , trung tính (4000k) , vàng (3000k) , trắng (6500k) ) |
12W | 69,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight - GTD - Kosoom ( ánh sáng vàng (3000k) ) |
15W | 79,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer cao cấp SP06A 6W - 20W ( công suất: 6w - ø55 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc ) |
6W - Ø55 | 423,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer cao cấp SP06A 6W - 20W ( công suất: 8w - ø75 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc ) |
8W - Ø75 | 444,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer cao cấp SP06A 6W - 20W ( công suất: 10w - ø75 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc ) |
10W - Ø75 | 451,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer cao cấp SP06A 6W - 20W ( công suất: 12w - ø75 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc ) |
12W - Ø75 | 458,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer cao cấp SP06A 6W - 20W ( công suất: 12w - ø90 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc ) |
12W - Ø90 | 535,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer cao cấp SP06A 6W - 20W ( công suất: 15w - ø90 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính | màu chóa: , đen , trắng , vàng , bạc ) |
15W - Ø90 | 654,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer cao cấp SP06A 6W - 20W ( công suất: 20w - ø110 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính | màu chóa: , đen ) |
20W - Ø110 | 689,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight Dimmer cao cấp SP06A 6W - 20W ( công suất: 20w - ø110 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính | màu chóa: , trắng , vàng , bạc ) |
20W - Ø110 | 892,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Vuông Siêu Mỏng PEARL - KingLED ( công suất: 9w | kiểu dáng: , vuông | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
9W | 225,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Vuông Siêu Mỏng PEARL - KingLED ( công suất: 12w | kiểu dáng: , vuông | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W | 239,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Vuông Siêu Mỏng PEARL - KingLED ( công suất: 18w | kiểu dáng: , vuông | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
18W | 327,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Vuông Siêu Mỏng PEARL - KingLED ( công suất: 24w | kiểu dáng: , vuông | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
24W | 341,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight không viền SP06H ( công suất: 4w- ø55 | màu chóa: , đen , trắng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
4W- Ø55 | 294,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight không viền SP06H ( công suất: 6w- ø55 | màu chóa: , đen , trắng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6W- Ø55 | 329,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight không viền SP06H ( công suất: 8w- ø75 | màu chóa: , đen , trắng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W- Ø75 | 343,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight không viền SP06H ( công suất: 10w- ø75 | màu chóa: , đen , trắng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W- Ø75 | 350,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight không viền SP06H ( công suất: 10w- ø95 | màu chóa: , đen , trắng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W- Ø95 | 441,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight không viền SP06H ( công suất: 12w- ø75 | màu chóa: , đen , trắng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W- Ø75 | 357,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight không viền SP06H ( công suất: 12w- φ95 | màu chóa: , đen , trắng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W- Φ95 | 448,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight không viền SP06H ( công suất: 15w- φ95 | màu chóa: , đen , trắng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
15W- Φ95 | 574,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Spotlight không viền SP06H ( công suất: 20w- φ95 | màu chóa: , đen , trắng , bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
20W- Φ95 | 609,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight đổi màu AT02 - Rạng Đông ( ánh sáng đổi màu ) |
7W - Ø90mm | 113,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight đổi màu AT02 - Rạng Đông ( ánh sáng đổi màu ) |
9W - Ø90mm | 119,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight đổi màu AT02 - Rạng Đông ( ánh sáng đổi màu ) |
9W - Ø110mm | 124,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần LGP - Panasonic ( kiểu dáng: viền nhỏ | công suất: , 11w , 13w ) |
Viền nhỏ | 1,052,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần LGP - Panasonic ( kiểu dáng: viền lớn | công suất: , 11w , 13w ) |
Viền lớn | 1,109,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần KingLED - Ruby 6W, 8W, 12W ( công suất & khoét lỗ: 6w-ø76 | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
6W-Ø76 | 119,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần KingLED - Ruby 6W, 8W, 12W ( công suất & khoét lỗ: 8w-ø90 | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
8W-Ø90 | 128,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần KingLED - Ruby 6W, 8W, 12W ( công suất & khoét lỗ: 12w-ø110 | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
12W-Ø110 | 156,000 VND |
|
![]() |
Đèn Led Âm Trần Chống Lóa Cố Định Góc - ELV ( công suất: 9w | màu chóa: , trắng , đen | kích thước: , vàng , trung tính ) |
9W | 189,000 VND |
|
![]() |
Đèn Led Âm Trần Chống Lóa Cố Định Góc - ELV ( công suất: 12w | màu chóa: , trắng , đen | kích thước: , vàng , trung tính ) |
12W | 0 VND |
|
![]() |
Đèn Led Âm Trần Chống Lóa Chỉnh Hướng - ELV ( công suất: 9w | màu chóa: , trắng , đen | kích thước: , vàng , trung tính ) |
9W | 189,000 VND |
|
![]() |
Đèn Led Âm Trần Chống Lóa Chỉnh Hướng - ELV ( công suất: 12w | màu chóa: , trắng , đen | kích thước: , vàng , trung tính ) |
12W | 231,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần NEO Slim Downlight Vuông - Panasonic ( công suất: 9w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
9W | 171,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Downlight Tròn NEO Slim Đổi Màu Ánh Sáng - Panasonic ( ánh sáng đổi màu ) |
9W | 212,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Downlight Tròn NEO Slim Đổi Màu Ánh Sáng - Panasonic ( ánh sáng đổi màu ) |
12W | 258,000 VND |
|
![]() |
Đèn Âm Trần Downlight DN 2G Đổi Màu - Panasonic ( ánh sáng đổi màu ) |
9W - Ø90 | 150,000 VND |
|
![]() |
Đèn Âm Trần Downlight DN 2G Đổi Màu - Panasonic ( ánh sáng đổi màu ) |
9W - Ø110 | 205,000 VND |
|
![]() |
Đèn Âm Trần Downlight DN 2G Đổi Màu - Panasonic ( ánh sáng đổi màu ) |
12W - Ø125 | 249,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Downlight DN 2G Tròn IP20 - Panasonic ( công suất: 6w - ø90 | ánh sáng: , trung tính , trắng ) |
6W - Ø90 | 95,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Downlight DN 2G Tròn IP20 - Panasonic ( ánh sáng vàng ) |
9W - Ø90 | 135,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Downlight DN 2G Tròn IP20 - Panasonic ( công suất: 9w - ø90 | ánh sáng: , trung tính , trắng ) |
9W - Ø90 | 120,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Downlight DN 2G Tròn IP20 - Panasonic ( công suất: 9w - ø110 | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
9W - Ø110 | 145,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Downlight DN 2G Tròn IP20 - Panasonic ( công suất: 12w - ø110 | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
12W - Ø110 | 159,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Downlight DN 2G Tròn IP20 - Panasonic ( công suất: 12w - ø125 | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
12W - Ø125 | 167,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Downlight DN 2G Tròn IP20 - Panasonic ( công suất: 15w - ø150 | ánh sáng: , trung tính , trắng ) |
15W - Ø150 | 198,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Downlight DN 2G Tròn IP20 - Panasonic ( ánh sáng trắng ) |
18W - Ø175 | 272,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần DN cảm biến - Panasonic ( công suất: 9w | ánh sáng: , trung tính , trắng ) |
9W | 370,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần DN cảm biến - Panasonic ( công suất: 12w | ánh sáng: , trung tính , trắng ) |
12W | 403,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần siêu mỏng EZ-M Panasonic - Ánh sáng đổi màu ( ) |
9W | 294,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi Turquoise - KingLED ( công suất: 12w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W | 400,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi Turquoise - KingLED ( công suất: 24w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
24W | 712,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi Turquoise - KingLED ( công suất: 36w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
36W | 1,033,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi Turquoise - KingLED ( công suất: 48w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
48W | 1,372,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần KingEco Viền Màu - Ánh sáng đổi màu ( kiểu dáng: mặt cong , mặt phẳng | màu viền: , viền vàng , viền bạc | công suất: , 7w , 9w ) |
Mặt cong | 141,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần KingEco Viền Màu - Ánh sáng đổi màu ( kiểu dáng: mặt cong | màu viền: , viền bạc , viền vàng | công suất: , 9w ) |
Mặt cong | 144,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần KingEco Viền Màu - Ánh sáng đổi màu ( kiểu dáng: mặt phẳng | màu viền: , viền vàng , viền bạc | công suất: , 7w ) |
Mặt phẳng | 135,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight DN08 ( công suất: 4w- φ55 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
4W- Φ55 | 315,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight DN08 ( công suất: 6w- φ55 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6W- Φ55 | 332,500 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight DN08 ( công suất: 8w- φ75 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W- Φ75 | 350,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight DN08 ( công suất: 10w- φ75 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W- Φ75 | 357,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight DN08 ( công suất: 10w- φ90 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
10W- Φ90 | 420,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight DN08 ( công suất: 12w- φ75 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W- Φ75 | 364,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight DN08 ( công suất: 12w- φ90 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W- Φ90 | 427,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight DN08 ( công suất: 15w- φ120 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
15W- Φ120 | 623,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight DN08 ( công suất: 20w- φ120 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
20W- Φ120 | 644,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Downlight DN08 ( công suất: 20w- φ150 | màu chóa: , trắng , đen | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
20W- Φ150 | 728,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần siêu mỏng ánh sáng đổi màu - Maxben ( công suất: 9w | màu viền: , viền vàng , viền bạc | ánh sáng: , đổi màu ) |
9W | 116,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần KingEco Mặt Cong - Viền Màu ( màu viền: viền vàng , viền bạc | công suất: , 7w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
Viền Vàng | 126,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần KingEco Mặt Cong - Viền Màu ( màu viền: viền vàng , viền bạc | công suất: , 9w | ánh sáng: , vàng , trắng , trung tính ) |
Viền Vàng | 129,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn Siêu Mỏng PEARL - KingLED ( công suất: 9w | kiểu dáng: , tròn | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
9W | 201,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn Siêu Mỏng PEARL - KingLED ( công suất: 12w | kiểu dáng: , tròn | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W | 226,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn Siêu Mỏng PEARL - KingLED ( công suất: 18w | kiểu dáng: , tròn | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
18W | 317,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn Siêu Mỏng PEARL - KingLED ( công suất: 24w | kiểu dáng: , tròn | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
24W | 331,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight KingLED - Diamond Viền Màu ( kiểu dáng: mặt cong , mặt phẳng | màu viền: , viền vàng , viền bạc | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
Mặt cong | 174,200 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight KingLED - Diamond Viền Màu ( kiểu dáng: mặt cong , mặt phẳng | màu viền: , viền vàng , viền bạc | ánh sáng: , đổi màu ) |
Mặt cong | 194,350 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Opple Spotlight US GRID 6W, 8W, 12W, 16W ( công suất: 6w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6W | 106,400 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Opple Spotlight US GRID 6W, 8W, 12W, 16W ( công suất: 8w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
8W | 133,000 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Opple Spotlight US GRID 6W, 8W, 12W, 16W ( công suất: 12w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12W | 193,200 VND |
|
![]() |
Đèn âm trần Opple Spotlight US GRID 6W, 8W, 12W, 16W ( công suất: 16w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
16W | 231,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần siêu mỏng - Maxben ( công suất: 9w | màu viền: , viền vàng , viền bạc | ánh sáng: , trắng , vàng ) |
9W | 101,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần siêu mỏng - Maxben ( công suất: 12w | màu viền: , viền bạc , viền vàng | ánh sáng: , trắng ) |
12W | 131,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi Kosoom - Spark ( công suất & khoét lỗ: 7w-ø55 | ánh sáng: , vàng , trắng , trung tính ) |
7W-Ø55 | 201,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi Kosoom - Spark ( công suất & khoét lỗ: 10w-ø75 | ánh sáng: , vàng , trắng , trung tính ) |
10W-Ø75 | 216,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần rọi Kosoom - Spark ( công suất & khoét lỗ: 20w-ø95 | ánh sáng: , vàng , trắng , trung tính ) |
20W-Ø95 | 426,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight KingLED Diamond mặt trắng ( công suất & khoét lỗ: 10w - φ90 | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
10W - Φ90 | 173,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight KingLED Diamond mặt trắng ( công suất & khoét lỗ: 15w - φ110 | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
15W - Φ110 | 225,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight KingLED Diamond mặt trắng ( ánh sáng đổi màu ) |
10W - Φ90 | 192,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight KingLED Diamond mặt trắng ( ánh sáng đổi màu ) |
15W - Φ110 | 242,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 5w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
5W | 94,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 6w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
6W | 73,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 7w - φ90 | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
7W - Φ90 | 99,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 7w - φ105 | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
7W - Φ105 | 110,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 9w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
9W | 148,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 13w | ánh sáng: , trung tính , vàng ) |
13W | 169,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( ánh sáng trắng ) |
13W | 163,000 VND |
|
![]() |
Đèn led âm trần downlight rọi ELV ( công suất: 5w | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
5W | 119,000 VND |
|
![]() |
Đèn led âm trần downlight rọi ELV ( công suất: 10w | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
10W | 175,000 VND |
|
![]() |
Đèn led âm trần downlight rọi ELV ( công suất: 15w | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
15W | 259,000 VND |
|
![]() |
Đèn led âm trần downlight rọi ELV ( công suất: 25w | ánh sáng: , vàng , trung tính ) |
25W | 399,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Chiếu điểm Pomeron ( công suất & khoét lỗ: 7w-ø70 | màu sắc: , trắng , bạc | ánh sáng: , vàng , trung tính ) |
7w-Ø70 | 157,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Kingled - Ruby đổi màu ( ánh sáng đổi màu ) |
6W-Ø76 | 135,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Kingled - Ruby đổi màu ( ánh sáng đổi màu ) |
8W-Ø90 | 146,250 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Kingled - Ruby đổi màu ( ánh sáng đổi màu ) |
12W-Ø110 | 187,200 VND |
|