Đèn bàn học HHLT042119 - Panasonic 7.5W
Còn hàng
Mã SP: DB-PA-HHLT042119
1,361,000₫
1,990,000₫
(-32%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Công suất: 7.5W
- Kích thước: L175*W175*H470mm
- Chất liệu: ABS
- Quang thông: 400lm - 53.3lm/W
- Chip LED: RG0
- Trọng lượng: 1.1kg
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043Đèn bàn học HHLT042119 - Panasonic 7.5W có thiết kế hiện đại, tinh tế. Công suất 7.5W cho độ sáng tối đa 400lm, phù hợp cho sử dụng đọc sách, làm việc, học tập. Đèn có chỉ số hoàn màu CRI>80 cho ánh sáng trung thực, bảo vệ mắt. Khả năng tăng giảm độ sáng, các khớp xoay linh hoạt, giúp cho khách hàng có thể điều chỉnh ánh sáng linh hoạt tối ưu theo nhu cầu sử dụng.
1. Thông số kỹ thuật đèn bàn học HHLT042119 - Panasonic 7.5W
Công suất | 7.5W |
Điện áp | AC 220V |
Chip LED | RG0 |
Chỉ số hoàn màu | CRI>80 |
Tăng giảm độ sáng | 3 mức điều chỉnh độ sáng |
Quang thông | 400lm - 53.3lm/W |
Bảo hành | 2 năm |
Nhiệt độ màu | 4000K |
Kích thước | L175*W175*H470mm |
Trọng lượng | 1.1kg |
Chất liệu | ABS |
Tính năng | Cảm ứng, tắt sau 30s, tự động tắt sau 45 phút |
2. Đánh giá chi tiết đèn bàn học HHLT042119 - Panasonic 7.5W
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn bàn học HHLT042119 - Panasonic 7.5W
1,361,000₫
1,990,000₫
(-32%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn bàn học HHLT042119 - Panasonic 7.5W
1,361,000₫
1,990,000₫
(-32%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |