Đèn bàn học HS 10W ánh sáng đổi màu - KingLED
Còn hàng
Thương hiệu:
KingLED
|
Mã SP: DB-KL-HS-10-DM
512,000₫
788,000₫
(-35%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Công suất: 10W
- Quang thông: 550 lm
- Điện áp: 12VCD
- CRI >90
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
09017090431. Thông số kỹ thuật Đèn bàn học HS 10W ánh sáng đổi màu - KingLED
Công suất | 10W |
Quang thông | 550lm |
Điện áp | 12VDC |
Chỉ số hoàn màu | CRI>90 |
Tăng giảm độ sáng | Có |
Bảo hành | 2 năm |
Chất liệu | Nhôm + PMMA |
Loại công tắc | Cảm ứng |
Màu sắc | Đen |
2. Đánh giá chi tiết Đèn bàn học HS 10W ánh sáng đổi màu - KingLED
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn bàn học HS 10W ánh sáng đổi màu - KingLED
512,000₫
788,000₫
(-35%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn bàn học HS 10W ánh sáng đổi màu - KingLED
512,000₫
788,000₫
(-35%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |