Đèn cây đứng DC-IN-F6616
Còn hàng
Mã SP: DC-IN-F6616BK
1,312,500₫
1,750,000₫
(-25%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Kích thước: 165*45cm
- Ánh sáng: E27
- Điện áp: 111-240V
- Chất liệu: Hợp kim
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043-
MIỄN PHÍ LẮP ĐẶT
Miễn phí lắp đăt tại Hà Nội, Đà Nẵng
-
Đèn cây đứng có bàn tiện dụng thích hợp cho nhiều không gian khách nhau như phòng khách, phòng ngủ, phòng sinh hoạt chung, góc sofa. Đặc điểm, kiểu dáng nổi bật với độ bền cao, ngoài công năng chiếu sáng nó còn góp phần tôn thêm về đẹp cho ngôi nhà của bạn.
Thông số sản phẩm đèn cây đứng để sàn
Kích thước | 165*45cm |
Ánh sáng | E27 |
Điện áp | 111V-240V |
Bảo hành | 12 tháng |
Chất liệu | Hợp kim |
Diện tích phủ sáng | 5-10m2 |
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn cây đứng DC-IN-F6616
1,312,500₫
1,750,000₫
(-25%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn cây đứng DC-IN-F6616
1,312,500₫
1,750,000₫
(-25%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |