Đèn LED nhà xưởng- FSL-H806A2- 100W, 150W, 200W
Còn hàng
Mã SP: DX-FS-H806A2-100-T
1,320,000₫ - 2,580,000₫
2,200,000₫
(-40%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
Bảo hành | 2 năm | ||
Điện áp | 95-265VAC | ||
Hệ số công suất | 0.9 | ||
Chỉ số hoàn màu CRI | >80 | ||
Độ kin | IP20 |
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338Đèn LED nhà xưởng FSL sử dụng chip LED SMD cho hiệu suất 90lm/W, chỉ số hoàn màu đạt CRI>80. Đèn có công suất 100W, 150W, 200W với góc chiếu từ 60ᵒ/110ᵒ đến 80ᵒ/110ᵒ đáp ứng nhu cầu chiếu sáng cho nhà xưởng có độ cao từ 5m-8m. Đèn có tuổi thọ cao đến 25.000hrs, bảo hành 2 năm.
Thông số kỹ thuật đèn LED nhà xưởng- FSL-H806A2- 100W, 150W, 200W
Công suất | 100W | 150W | 200W |
Quang thông | 9000lm | 13500lm | 18000lm |
Kích thước | Ø380*267 | Ø425*304 | Ø460*313 |
Góc chiếu | 60ᵒ/110ᵒ | 70ᵒ/110ᵒ | 80ᵒ/110ᵒ |
Bảo hành | 2 năm | ||
Điện áp | 95-265VAC | ||
Hệ số công suất | 0.9 | ||
Chỉ số hoàn màu CRI | >80 | ||
Nhiệt độ màu | 6500K | ||
Độ kin | IP20 | ||
Nhiệt độ hoạt động | -20°C - 50°C |
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn LED nhà xưởng- FSL-H806A2- 100W, 150W, 200W
1,320,000₫
2,200,000₫
(-40%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn LED nhà xưởng- FSL-H806A2- 100W, 150W, 200W
1,320,000₫
2,200,000₫
(-40%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |