Đèn LED nhà xưởng Version 2 - Kosoom
Còn hàng
Thương hiệu:
Kosoom
|
Mã SP: DX-KS-V2-50-T
284,000₫ - 1,095,000₫
379,000₫
(-25%)
(Đã bao gồm VAT)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Hoàn màu: CRI>80
- Tuổi thọ: 30.000h
- Ánh sáng: Trắng - 6500K
- Bảo hành: 3 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338-
BẢO HÀNH TẠI NHÀ 2 NĂM
Áp dụng cho khu vực Hà Nội và Đà Nẵng.
-
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 3 NĂM
Thông số kỹ thuật
Công suất | 50W | 100W | 150W | 200W |
Quang thông (lm) | 4500 | 9000 | 13500 | 18000 |
Kích thước (mm) | D330*H170 | D430*H320 | D430*H340 | D480*H370 |
Đui đèn | E27 | Lắp trực tiếp | Lắp trực tiếp | Lắp trực tiếp |
Bảo hành | 3 năm | |||
Ánh sáng | 6500K | |||
Tuổi thọ | 30000h | |||
Chỉ số hoàn màu | CRI>80 |
Ứng dụng
Đèn xường Kosoom 50w phù hợp sử dụng với chiều cao dưới 6m, mật độ lắp từ 10-15m2 / bóng.
Đèn LED nhà xưởng 150W - Kosoom ứng dụng sử dụng để chiếu sáng nhà xưởng, kho
Đèn xường Kosoom 100w lắp đặt tại vị trí có chiều cao từ 5-7m. Mật độ lắp từ 15-20m2/ bóng.
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn LED nhà xưởng Version 2 - Kosoom
284,000₫
379,000₫
(-25%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn LED nhà xưởng Version 2 - Kosoom
284,000₫
379,000₫
(-25%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |