Đèn chống nổ đui E27 Φ245
Còn hàng
Mã SP: CN-VO-245E27
967,000₫
1,381,000₫
(-30%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Kích thước: D245mm
- Đui xoáy E27
- Kính cường lực
- Khung nhôm bảo vệ
- Công dụng: Chống thấm, nước, bụi: Độ kín tiêu chuẩn IP65,
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043- Kích thước: D245mm
- Đui xoáy E27
- Kính cường lực
- Khung nhôm bảo vệ
- Công dụng: Chống thấm, nước, bụi: Độ kín tiêu chuẩn IP65,
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Điện áp: 110V – 240V 50/60Hz,
- Thân đèn làm bằng hợp kim nhôm cao cấp.
- Thiết kế đèn chống cháy nổ gọn, nhẹ, vững chắc và an toàn điện trong sử dụng theo tiêu chuẩn class I.
- Loại đèn gắn nổi hoặc treo.
- Dùng được cho đèn LED hoặc compact.
- Đèn chống cháy nố có thể được sử dụng ở các khu vực nhiệt độ cao 45 – 450 độ C. VD: cây xăng, kho xăng dầu, nhà máy sản xuất hóa chất, nhà máy gỗ…
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn chống nổ đui E27 Φ245
967,000₫
1,381,000₫
(-30%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn chống nổ đui E27 Φ245
967,000₫
1,381,000₫
(-30%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |