Máng đèn LED chống nổ đôi – 1,2 M
Còn hàng
Mã SP: CN-VO-218T8-2-1.2M
634,000₫
905,000₫
(-30%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Kích thước: 1295*125mm
- Cấp độ bảo vệ: IP 65
- Kiểu lắp: 2 bóng LED 1,2m
- Giá chưa bao gồm bóng
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043- Kích thước: 1295*125mm
- Cấp độ bảo vệ: IP 65
- Lắp 2 bóng LED 1,2m
- Giá chưa bao gồm bóng.
- Công dụng: Chống bụi, chống ẩm, chống nổ
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Vỏ ngoài được hình thành từ phương pháp đúc hợp kim nhôm và sử dụng sơn tĩnh cao áp trên bề mặt cho độ bền cơ học, hóa học rất cao
- Ống thủy tinh cường lực, trong suốt độ rọi cao
- Thiết kế kiểu modun, chỉ cần tháo lỏng nắp cuối là có thể tháo bóng đèn T8 ra dễ dàng
- Đui đèn làm từ nhựa polycarrbonate chống cháy
- Dây dẫn điện chịu nhiệt cao
- Số lượng sử dụng bóng tuýp: 2 bóng LED T8 1200mm
- Lắp gắn nổi, treo thả
- Công dụng: Chống bụi, chống ẩm, chống nổ
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Máng đèn LED chống nổ đôi – 1,2 M
634,000₫
905,000₫
(-30%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Máng đèn LED chống nổ đôi – 1,2 M
634,000₫
905,000₫
(-30%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |