Máng đèn LED gắn nổi cao cấp 600*600 mm
Còn hàng
Mã SP: MA-VO-MNT839-3-0.6M
426,000₫
608,000₫
(-30%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Kích thước 610*595*75mm
- Lắp 3 bóng LED 0.6m
- Giá chưa bao gồm bóng.
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338- Kích thước 610*595*75mm
- Lắp 3 bóng LED 0.6m
- Giá chưa bao gồm bóng.
- Điện áp: 220V, 50Hz
- Lắp nổi trần bê tông, thạch cao
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Vật liệu chế tạo thân máng đèn từ thép, bề mặt được phủ lớp sơn tĩnh điện chống ăn mòn, độ dày thân máng 0,4mm
- Chóa phản quang hình dạng kiểu parabol chế tạo từ nhôm có độ tinh khiết cao, mặt gương bóng, hệ số phản xạ cao phân chia đều ánh sáng, độ dày chóa 0.23mm
- Đui đèn làm từ nhựa polycarbonate chống cháy
- Dây dẫn điện chịu nhiệt cao < 105 độ C
- Thanh ngang chế tạo từ nhôm sọc, tạo sự chắc chắn
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Máng đèn LED gắn nổi cao cấp 600*600 mm
426,000₫
608,000₫
(-30%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Máng đèn LED gắn nổi cao cấp 600*600 mm
426,000₫
608,000₫
(-30%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |