Máng đèn LED chống ẩm đôi – 0.6m
Còn hàng
Mã SP: CA-VO-CA29-2-0.6M
251,000₫
358,000₫
(-30%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Kích thước: 658*100*75mm
- Điện áp: 220V, 50Hz
- Số bóng: 2 bóng LED T8 0.6m
- Giá chưa bao gồm bóng
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043- Kích thước: 658*100*75mm
- Độ kín: IP65
- Lắp 2 bóng LED T8 0.6m
- Giá chưa bao gồm bóng
- Chống bụi, chống thấm, chống ẩm
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Thân máng và nắp được chế tạo từ nhựa PC/ ABS dẻo cao cấp, chống va đập, hiệu suất phát quang cao
- Đui đèn làm từ nhựa polycarbonate chống cháy
- Dây dẫn điện chịu nhiệt chất lượng cao
- Đèn LED sử dụng để lắp 2 bóng tuýp LED T8 kích thước 0.6m
- Công dụng: Chống bụi, chống thấm, chống ẩm
- Lắp đặt: Lắp nổi hoặc treo thả
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Máng đèn LED chống ẩm đôi – 0.6m
251,000₫
358,000₫
(-30%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Máng đèn LED chống ẩm đôi – 0.6m
251,000₫
358,000₫
(-30%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |