Đèn bán nguyệt StarBright 40W - Philips
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Quang thông: 4000Lm
- Công suất: 40W
- Nhệt độ màu: 6500K
- Bảo hành: 2 năm
- Thương hiệu: Philips
Đèn Bán Nguyệt StarBright 40W Philips là giải pháp chiếu sáng tối ưu cho nhà ở, văn phòng, trường học, nhà xưởng và khu thương mại. Đèn mang đến không gian sáng rõ, chân thực, tiết kiệm năng lượng, thiết kế thanh lịch, dễ lắp đặt, tích hợp hoàn hảo vào mọi không gian nội thất.
1. Thông số kỹ thuật đèn bán nguyệt StarBright 40W Philips
Công suất | 40W |
Kích thước | 1.2m |
Quang thông | 4000lm |
Điện áp | 160-300VAC |
Nhiệt độ màu | 6500K |
Bảo hành | 2 năm |
2. Ưu điểm nổi bật của đèn bán nguyệt StarBright 40W Philips.
Đèn bán nguyệt StarBright 40W Philips là bước tiến vượt bậc thay thế đèn cũ với thiết kế nguyên khối hiện đại, lắp đặt nhanh gọn. Ánh sáng mạnh, bền bỉ hơn, đồng thời giảm chi phí bảo trì và tối ưu hiệu quả chiếu sáng cho mọi công trình.
Thiết kế thanh lịch, hiện đại, phù hợp mọi không gian.
Đèn có kiểu dáng bán nguyệt tinh tế với đường nét mềm mại, dễ dàng kết hợp với mọi phong cách nội thất từ nhà ở đến văn phòng. Kết cấu nhỏ gọn, dễ lắp đặt giúp tăng tính thẩm mỹ cho trần nhà mà vẫn đảm bảo hiệu quả chiếu sáng.
Ánh sáng trắng 6500K, quang thông mạnh 4000lm, hiệu suất cao.
Sản phẩm cung cấp ánh sáng trắng 6500K, phù hợp cho không gian làm việc, học tập hoặc khu vực cần độ sáng cao. Quang thông lên đến 4000 lumen giúp ánh sáng tỏa đều, rõ ràng, giảm hiện tượng nhấp nháy, mỏi mắt và tăng khả năng quan sát.
Tấm phản quang cao cấp, cho ánh sáng đều và rộng.
Đèn được trang bị tấm phản quang chất lượng cao, giúp khuếch tán ánh sáng hiệu quả hơn. Nhờ đó, ánh sáng phân bổ đều khắp không gian, hạn chế điểm mù hoặc vùng sáng – tối không đồng đều.
Hoạt động ổn định trong dải điện áp 160 – 300VAC, tiết kiệm điện.
Đèn được thiết kế để hoạt động tốt trong dải điện áp rộng, phù hợp với điều kiện điện lưới không ổn định tại nhiều khu vực. Công suất chỉ 40W nhưng cho hiệu quả sáng như các đèn truyền thống 2x36W, giúp giảm chi phí điện năng đáng kể.
Độ bền cao, bảo hành 2 năm.
Sử dụng chip LED chất lượng cao kết hợp với vật liệu bền chắc, sản phẩm có tuổi thọ dài và ít hỏng hóc. Philips cam kết bảo hành 2 năm, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho người dùng trong quá trình sử dụng lâu dài.
3. Ứng dụng đèn bán nguyệt StarBright 40W Philips.
Giải pháp chiếu sáng tối ưu cho nhiều không gian:
Văn phòng, trường học
Nhà ở, cửa hàng
Nhà xưởng, khu công nghiệp
Bãi đỗ xe, tầng hầm
- Bảng giá đèn tuýp LED 1.2m tháng
- Bảng giá đèn tuýp LED 0.6m tháng
- Bảng giá chi tiết đèn tuýp LED T8 tháng
- Bảng giá đèn tuýp LED T5 cập nhật tháng
- Cập nhật bảng giá đèn tuýp LED bán nguyệt tháng
- Bảng giá đèn tuýp LED rạng đông mới nhất tháng
- Bảng giá đèn tuýp LED Philips mới nhất tháng
- Bảng giá đèn tuýp LED Kosoom tháng
- Top 5+ mẫu tuýp led - đèn tuýp led đôi Philips 1.2m giá tốt nhất
- Top 5+ bóng đèn tuýp 60cm philips bán chạy nhất hiện nay
- TOP 4 sản phẩm đèn led 1m2 bán chạy nhất của thương hiệu Kingled
- Đèn tuýp led đôi là gì? Những ưu điểm nổi bật nhất
- Đèn led 6 tấc là gì? Một vài mẫu đèn led 6 tấc tiêu biểu?
- Máng đèn led đôi là gì? Có những đèn led máng đôi nào?
- Bóng đèn t5 là gì? Sự khác biệt giữa tuýp LED T5 và tuýp LED T8 là gì?


Đang tính số lượng đèn ..

Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!

Bảng tính chi phí lắp đặt áp dụng khi:
|

Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |