Đèn LED nhà xưởng UFO - FSL 100W, 150W
Còn hàng
Mã SP: DX-FS-H807A2-100-T
879,000₫ - 1,419,000₫
1,465,000₫
(-40%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
Bảo hành | 2 năm | ||
Điện áp | 95-265VAC | ||
Hệ số công suất | 0.9 | ||
Chỉ số hoàn màu CRI | >80 | ||
Độ kin | IP20 |
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043Đèn LED nhà xưởng UFO công suất 100w, 150w có thiết kế kích thước nhỏ, gọn, góc chiếu 90° phù hợp cho chiếu sáng nhà xưởng có độ cao <6m. Đèn sử dụng chip LED SMD cho hiệu suất 90lm/W, độ sáng cao, ánh sáng thật với chỉ số hoàn màu CRI>80 . Tuổi thọ đèn lên đến 25.000hrs, bảo hành 2 năm với giá thành rẻ, đây sẽ là 1 lựa chọ tuyệt vời cho chiếu sáng nhà xưởng.
Thông số kỹ thuật đĐèn LED nhà xưởng UFO - FSL 100W, 150W
Công suất | 100W | 150W |
Quang thông | 9000lm | 13500lm |
Kích thước | Ø300*160 | Ø348*150 |
Góc chiếu | 90ᵒ | 90ᵒ |
Bảo hành | 2 năm | |
Điện áp | 95-265VAC | |
Hệ số công suất | 0.9 | |
Chỉ số hoàn màu CRI | >80 | |
Nhiệt độ màu | 6500K | |
Độ kin | IP20 | |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C - 50°C |
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn LED nhà xưởng UFO - FSL 100W, 150W
879,000₫
1,465,000₫
(-40%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn LED nhà xưởng UFO - FSL 100W, 150W
879,000₫
1,465,000₫
(-40%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |