Đèn LED nhà xưởng Philips 60W, 100W, 150W, 200W
Còn hàng
Thương hiệu:
Philips
|
Mã SP: DX-PL-PR-BY239P-60-T
2,564,000₫ - 4,184,000₫
3,769,700₫
(-32%)
(Đã bao gồm VAT)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Hiệu suất: 1300lm/W
- Ánh sáng: 4000/6500 K
- Góc chiếu: 90 độ
- Độ kín: IP65
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338-
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 3 NĂM
-
BẢO HÀNH TẠI NHÀ 2 NĂM
Áp dụng cho khu vực Hà Nội và Đà Nẵng.
Đặc điểm sản phẩm
Thương hiệu Philips uy tín lâu năm trên thị trường.
Thiết kế phù hợp môi trường bụi, ẩm
Dễ dàng lắp đặt & thay thế
Linh hoạt đáp ứng đa dạng nhu cầu
Tuổi thọ cao 30000h, giảm chi phí bảo hành
Duy trì hoạt động ổn định, hiệu quả
Thông số kỹ thuật
Công suất | 60W | 100W | 150W | 200W |
Quang thông | 7200 Im | 12000 Im | 18000 Im | 24000 Im |
Kích thước | Φ273 x 93mm | Φ273 x 93mm | Φ319 x 93mm | Φ355 x 93mm |
Góc chiếu | 90độ | |||
Ánh sáng | 4000/6500 K | |||
Tuổi thọ | 30000h | |||
Chỉ số hoàn màu | CRI>80 | |||
Độ kín | IP65 - IK06 |
Ứng dụng
Nhà máy
Nhà kho.
Trung tâm thương mại
Nhà thi đấu
Sân bay
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn LED nhà xưởng Philips 60W, 100W, 150W, 200W
2,564,000₫
3,769,700₫
(-32%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn LED nhà xưởng Philips 60W, 100W, 150W, 200W
2,564,000₫
3,769,700₫
(-32%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |