Module mặt công tắc có gân viền dòng K1V - Simon
												
												Còn hàng
												
											
								
									Mã SP: CO-SI-K1901
								
								
								
									18,000₫ 	-  56,000₫
														
									29,000₫ 			
										(-38%)
									
									
										
										
									
               		
		
		
		
							 	
								
								
								
 	              
								
								
								
								
								
								
								
								
	             
								
								
								
								
               
								(Đã bao gồm VAT)
									   	
										
								1. Thông số kỹ thuật
| Loại sản phẩm | Mặt 1 lỗ Size S lắp ngang | Mặt 2 lỗ Size S lắp ngang | Mặt 3 lỗ Size S lắp ngang | Mặt 6 lỗ size S lắp dọc | Mặt 1 lỗ Size M lắp ngang | 
| Màu sắc | Trắng/ Champagne/ Xám | Trắng/ Champagne/ Xám | Trắng/ Champagne/ Xám | Trắng/ Champagne/ Xám | Trắng/ Champagne/ Xám | 
| Lắp đặt | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi | 
| Vị trí lắp đặt | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | 
							Sản phẩm đã xem
						
						
												Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
											
														
												 Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
        Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
											 Module mặt công tắc có gân viền dòng K1V - Simon
															
																							18,000₫
																												
																							29,000₫ 			
																								(-38%)
																							
																							
															
												
																										 Đang tính số lượng đèn ..
							 Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
							Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
								
														 Module mặt công tắc có gân viền dòng K1V - Simon
																		
																										18,000₫
																															
																										29,000₫ 			
																											(-38%)
																										
																										
																		
																  
																			
																						
															
																													 Đang tính chi phí lắp đặt ..
| Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí | 
| Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 | 
| Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 | 
| Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 | 
| Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 | 
| Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 | 
| Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 | 
| Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 | 
| Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 | 
| Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 | 
| Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 | 
| Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 | 
| Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 | 
| Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 | 
| Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 | 
| Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 | 
| Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 | 
| Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 | 
| Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 | 
| Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 | 
| Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 | 
| Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 | 
| Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |