Đèn Pin đội đầu - Maxben
Còn hàng
Thương hiệu:
Maxben
|
Mã SP: DP-MB-303-XD-T
130,000₫ - 393,000₫
173,000₫
(-25%)
(Đã bao gồm VAT)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Thời gian sáng: 12h
- Dung lượng pin: 3.6V
- Chế độ sáng: 2-3 chế độ
- Ánh sáng: Trắng/ Vàng
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
09017090431. Thông số kỹ thuật Đèn Pin đội đầu - Maxben
Sản phẩm | DP-MB-303 | DP-MB-304 | DP-MB-T6 |
Kích thước (mm) | 50*70*73 | 60*70*75 | 88*88*80 |
Dung lượng pin | 3.6V - 2400mA | 3.6V - 3600mA | 3.6V - 5200mA |
Chế độ sáng | 2 chế độ | 3 chế độ | 3 chế độ |
Bộ sạc pin | 4.2V - 600mA | 4.2V - 800mA | 4.2V - 800mA |
Ánh sáng | Trắng (6500K) / Vàng ( 3000K) | Trắng (6500K) / Vàng ( 3000K) | Trắng (6500K) / Vàng ( 3000K) |
Thời gian sạc đầy | 6-8 giờ | 6-8 giờ | 6-8 giờ |
Thời gian sáng | 12 giờ | 12 giờ | 12 giờ |
2. Thông tin chi tiết
2.1 Chế độ sáng của đèn
- Đèn có 2 chế độ sáng
- Mode 1: Sáng 100%
- Mode 2: sáng 50%
- Đèn có 3 chế độ sáng
- Mode 1: Sáng 100%
- Mode 2: Sáng 50%
- Mode 3: Nhấp nháy cảnh báo
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn

Đèn Pin đội đầu - Maxben
130,000₫
173,000₫
(-25%)

Đang tính số lượng đèn ..

Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296

Đèn Pin đội đầu - Maxben
130,000₫
173,000₫
(-25%)

Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |