Quạt hút âm tường KingLED
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Thương hiệu: KingLED
- Điện áp: 220V
- Công suất: 35W-40W
- Loại sản phẩm: Quạt hút âm tường
1. Thông số kỹ thuật của Quạt hút âm tường KingLED
Công suất | 35W | 40W | 40W |
Lưu lượng gió | 300m3/h | 450m3/h | 690m3/h |
Kích thước lỗ khoét | 200*200mm | 250*250mm | 300*300mm |
Kích thước sản phẩm (D*R*Cmm) | D235 * R235 * C120mm | D295 * R295 * C123mm | D340 * R340 *C123mm |
Tốc độ gió | 4.5m/s | 5.5m/s | 6.5m/s |
Độ ồn | 42db | 40db | 42db |
Điện áp | 220V | ||
Bảo hành | 2 năm |
2. Ưu điểm của Quạt hút âm tường KingLED
2.1. Lưu lượng gió mạnh mẽ và hiệu quả
Hiệu suất đã được kiểm chứng: Với lưu lượng gió đạt mức tối đa 690 m³/h và tốc độ gió 6.5 m/s (đối với mã QHAT-01-30), sản phẩm có khả năng luân chuyển và thay thế không khí trong một thể tích lớn một cách nhanh chóng, xử lý hiệu quả hơi ẩm, mùi và các thành phần không khí ô nhiễm.
Động cơ dây đồng 100%: Sản phẩm được trang bị động cơ sử dụng 100% dây đồng nguyên chất. Vật liệu đồng với đặc tính dẫn điện cao giúp tối ưu hóa hiệu suất chuyển đổi năng lượng, giảm tổn thất nhiệt và mang lại moment xoắn lớn hơn so với động cơ dây nhôm. Điều này trực tiếp nâng cao hiệu suất hoạt động và độ bền của thiết bị.
2.2. Vận hành êm ái, đảm bảo không gian yên tĩnh
Độ ồn thấp: Các mẫu quạt hoạt động với độ ồn được duy trì trong khoảng 40 - 42 dB. Đây là ngưỡng âm thanh thấp, đảm bảo không gây ô nhiễm tiếng ồn hay làm ảnh hưởng đến các hoạt động cần sự tập trung và yên tĩnh.
Công nghệ vòng bi cao cấp: Sản phẩm sử dụng vòng bi thay cho kết cấu bạc nén truyền thống. Vòng bi giúp giảm thiểu hệ số ma sát khi trục quay hoạt động, từ đó triệt tiêu các rung động và tiếng ồn phát sinh. Công nghệ này cũng giúp gia tăng độ bền cơ học và kéo dài chu kỳ bảo trì sản phẩm.
2.3. Phạm vi ứng dụng rộng rãi cho nhiều diện tích
KingLED cung cấp 3 phiên bản sản phẩm với các thông số kỹ thuật khác nhau, cho phép lựa chọn giải pháp phù hợp với từng yêu cầu về diện tích và mục đích sử dụng:
QHAT-01-20: Lưu lượng gió 300 m³/h, phù hợp cho các không gian có thể tích nhỏ (dưới 30m³).
QHAT-01-25: Lưu lượng gió 450 m³/h, được tối ưu cho các không gian có thể tích trung bình.
QHAT-01-30: Lưu lượng gió 690 m³/h, cung cấp hiệu suất cao cho các không gian có thể tích lớn.
Sự đa dạng về công suất đảm bảo hiệu quả thông gió được tối ưu hóa cho từng ứng dụng cụ thể, tránh tình trạng hoạt động dưới công suất hoặc gây lãng phí năng lượng.
2.4. Thiết kế tối ưu cho lắp đặt và tích hợp ống dẫn
Quạt hút âm tường QHAT Series được thiết kế dựa trên các tiêu chuẩn thi công phổ biến nhằm đơn giản hóa quy trình lắp đặt.
Kích thước tiêu chuẩn hóa: Sản phẩm có kích thước lỗ khoét là 200x200 mm, 250x250 mm, và 300x300 mm. Đây là các kích thước tiêu chuẩn, tương thích cao với các quy cách xây dựng hiện hành, giúp việc lắp đặt mới hoặc thay thế được thực hiện thuận tiện, giảm thiểu yêu cầu chỉnh sửa kết cấu.
3. Ứng dụng Quạt hút âm tường KingLED
Với các thông số kỹ thuật ưu việt, quạt hút âm tường KingLED QHAT Series là giải pháp phù hợp để lắp đặt trong nhiều loại hình công trình:
Khu vực vệ sinh, phòng tắm: Hút hơi ẩm, ngăn chặn sự ngưng tụ hơi nước và sự phát triển của vi sinh vật, nấm mốc.
Khu vực bếp: Khử mùi thực phẩm, hút khói và hơi nóng phát sinh trong quá trình đun nấu.
Phòng ngủ, không gian sinh hoạt: Tăng cường trao đổi không khí, cung cấp không khí giàu oxy, góp phần cải thiện môi trường sống.
Văn phòng, phòng họp: Duy trì sự lưu thông không khí, loại bỏ CO2 và các chất gây ô nhiễm, tạo môi trường làm việc trong lành.
Nhà kho, tầng hầm: Giảm độ ẩm tích tụ, lưu thông không khí để bảo quản hàng hóa và kết cấu công trình.


Đang tính số lượng đèn ..

Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!


Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |