Bóng đèn LED Dimmer tăng giảm độ sáng Filament E27 G45 - 4W
Còn hàng
Mã SP: BE-RE-G45-DIM-E27-4-V
35,000₫
50,000₫
(-30%)
- Công suất: 4W
- Ánh sáng: Vàng
- Dimmeable: Có
- Kích thước: A45*B78/73
- Chuẩn đui: E27
- Bảo hành: 6 tháng
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043Đặc điểm sản phẩm
- Bóng đèn LED Filament, còn gọi là bóng LED Edison, thiết kế hình dáng tương tự bóng sợi đốt (dây tóc), sử dụng công nghệ LED siêu tiết kiệm điện.
- Công suất: 4W, cho độ sáng tương đương bóng sợi đốt 40W.
- Tăng giảm độ sáng: Có thể điều chỉnh tăng giảm độ sáng của bóng bằng chiết áp.
- Hiệu quả năng lượng - Ở mức 2 watt, chúng sử dụng ít hơn 86% năng lượng trong khi cung cấp nhiều ánh sáng như bóng đèn 25 watt truyền thống ở công suất 200 lumen.
- Chỉ số hoàn màu (CRI) là 80 và góc chùm 300 độ.
- Tuổi thọ dài - Công nghệ LED có thời gian sử dụng lâu dài lên tới 15.000h, không bị nhấp nháy và bật sáng tức thì ở độ sáng tối đa không giống như bóng đèn huỳnh quang compact.
- Thân thiện môi trường - Những bóng đèn này không chứa thủy ngân hoặc các hóa chất độc hại khác. Tiết kiệm năng lượng hơn bóng đèn sợi đốt và bóng đèn compact.
Ứng dụng
Bóng đèn LED Filament G45 được sử dụng trong các bộ đèn chùm, đèn trang trí. Với đặc điểm kích thước nhỏ ( Nhỏ nhất trong các loại bóng tròn đui E27 ) bóng G45 sử dụng phù hợp cho những bộ đèn có kích thước chao đèn nhỏ.
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Bóng đèn LED Dimmer tăng giảm độ sáng Filament E27 G45 - 4W
35,000₫
50,000₫
(-30%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Bóng đèn LED Dimmer tăng giảm độ sáng Filament E27 G45 - 4W
35,000₫
50,000₫
(-30%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |