Cảm biến chuyển động CB09.PIR - Rạng Đông
Còn hàng
Mã SP: CB-RD-CB09.PIR
222,000₫
324,000₫
(-31%)
(Đã bao gồm VAT)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Công suất tối đa: 300 W
- Phạm vi cảm biến: ≤7 (m)
- Điện áp: 150-250V
- Thời gian giữ sáng: 3-900s
- Bảo hành 2 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
09445983381. Thông số kỹ thuật Cảm biến chuyển động CB09.PIR - Rạng Đông
Công suất tối đa | 300 W |
Phạm vi cảm biến | ≤7 (m) |
Kích thước (mm) | 110 - 62.4 mm |
Khoét lỗ (mm) | Ø90mm |
Cảm biến ánh sáng | <(80-100l) ux |
Thời gian giữ sáng | 3-900s |
Góc phát hiện chuyển động | 90/30 độ |
Điều chỉnh góc xoay cảm biến | 19.6 độ |
Điện áp | 220V - 50 Hz |
Vật liệu thân | Nhựa ABS |
Khối lượng | 110 g |
Bảo hành | 2 năm |
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - Rạng Đông
222,000₫
324,000₫
(-31%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - Rạng Đông
222,000₫
324,000₫
(-31%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |