Đèn LED ống bơ - MAXBEN
Còn hàng
Thương hiệu:
Maxben
|
Mã SP: BO-MB-DE-9-T
193,500₫ - 243,000₫
258,000₫
(-25%)
(Đã bao gồm VAT)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Điện áp: AC170-240VAC
- Chỉ số hoàn màu: CRI>80
- Cấp độ bảo vệ: IP20
- Bảo hành: 2 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043-
BẢO HÀNH TẠI NHÀ 2 NĂM
Áp dụng cho khu vực Hà Nội và Đà Nẵng.
-
-
Đèn LED ống bơ - MAXBEN 9W, 12W r với thiết kế hình lon trụ dài tròn, lắp đặt ốp nổi trên trần và có cấu tạo nguyên khối cực kỳ thẩm mỹ, phù hợp cho những khu vực nghệ thuật, chiếu sáng.
1. Đèn LED ống bơ - MAXBEN 9W, 12W
Công suất | 9W | 12W |
Quang thông | 600 Lm | 920 Lm |
Kích thước | Ø95×H68mm | Ø120×H70mm |
Màu sắc | Trắng / Đen | Trắng / Đen |
Ánh sáng | Trắng / Vàng / Trung tính | Trắng / Vàng / Trung tính |
Bảo hành | 2 năm | 2 năm |
Chỉ số hoàn màu | CRI>80 | CRI>80 |
Điện áp | AC170-240VAC 50/60Hz | AC170-240VAC 50/60Hz |
Cấp bảo vệ | IP=20 | IP=20 |
Chất liệu | Kim loại nguyên khối sơn tĩnh điện | Kim loại nguyên khối sơn tĩnh điện |
2. Đánh giá chi tiết Đèn LED ống bơ - MAXBEN 9W, 12W
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn LED ống bơ - MAXBEN
193,500₫
258,000₫
(-25%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn LED ống bơ - MAXBEN
193,500₫
258,000₫
(-25%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |