Đèn ống bơ gập chiếu rọi KingLED
Còn hàng
Thương hiệu:
KingLED
|
Mã SP: BO-KL-DA-OBRG-DE-12-T
481,000₫ - 644,000₫
740,000₫
(-35%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Chỉ số hoàn màu: CRI>90
- Nguồn sáng: Chip Led Samsung
- Độ chói: URG<13
- Bảo hành 2 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043-
-
BẢO HÀNH TẠI NHÀ 2 NĂM
Áp dụng cho khu vực Hà Nội và Đà Nẵng.
-
1. Đèn ống bơ rọi Đèn ống bơ gập chiếu rọi KingLED
Công suất | 12W | 16W |
Quang thông | 1370 Lm | 1660 Lm |
Kích thước | 74*102 mm | 100*105 mm |
Bảo hành | 2 năm | 2 năm |
Góc chiếu | 24° | 24° |
Chỉ số hoàn màu | CRI>90 | CRI>90 |
Điện áp | 220VAC 50/60Hz | 220VAC 50/60Hz |
Nguồn sáng | Chip COB Samsung | Chip COB Samsung |
Cấp bảo vệ | IP=44 | IP=44 |
2. Đánh giá chi tiết Đèn ống bơ gập chiếu rọi KingLED
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn ống bơ gập chiếu rọi KingLED
481,000₫
740,000₫
(-35%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn ống bơ gập chiếu rọi KingLED
481,000₫
740,000₫
(-35%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |