Nguồn đèn ray nam châm dày- KingLED
												
												Còn hàng
												
											
								
									Thương hiệu: 
							 KingLED 
								
								
									|
									
								
								
									Mã SP: NG-KL-RNC-N100-48V
								
								
								
									556,000₫ 	-  977,000₫
														
									855,000₫ 			
										(-35%)
									
									
										
										
										
										
										
										
										
									
               		
		
		
		
		
		
		
		
		
		
							 	
								
								
								
								
								
								
								
								
								
 	              
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
								
	             
								
								
								
								
               
								(Đã bao gồm VAT)
									   	
										
										
								| Công suất | 100W | 200W | 
| Kích thước | 220*22*22 mm | 280*22*22 mm | 
| Điện áp | 48V | |
							Sản phẩm tương tự
						
				
	
							Sản phẩm đã xem
						
						
												Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
											
														
												 Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
        Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
											 Nguồn đèn ray nam châm dày- KingLED
															
																							556,000₫
																												
																							855,000₫ 			
																								(-35%)
																							
																							
															
												
																										 Đang tính số lượng đèn ..
							 Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
							Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
								
														 Nguồn đèn ray nam châm dày- KingLED
																		
																										556,000₫
																															
																										855,000₫ 			
																											(-35%)
																										
																										
																		
																  
																			
																						
															
																													 Đang tính chi phí lắp đặt ..
| Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí | 
| Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 | 
| Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 | 
| Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 | 
| Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 | 
| Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 | 
| Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 | 
| Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 | 
| Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 | 
| Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 | 
| Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 | 
| Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 | 
| Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 | 
| Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 | 
| Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 | 
| Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 | 
| Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 | 
| Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 | 
| Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 | 
| Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 | 
| Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 | 
| Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 | 
| Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |