Thanh ray nam châm ELV - Size 35
Còn hàng
Thương hiệu:
ELV
|
Mã SP: TR-EL-VMG35-AZ-1000
633,000₫ - 1,495,000₫
1,170,000₫
(-35%)
- Chất liệu: Hợp kim nhôm cao cấp
- Màu sắc: Đen
- Cỡ ray: 35mm
- Bảo hành: 2 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043THÔNG SỐ CHI TIẾT
Kiểu lắp | Lắp âm trần | Lắp nổi / Treo thả |
Tiết diện | W47 x H65 mm | W39 x H65 mm |
Cắt trần | W42 | |
Chất liệu | Hợp kim nhôm | |
Thanh tiếp điện | Đồng nguyên chất | |
Bảo hành | 2 năm |
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
![Thanh ray nam châm ELV - Size 35](http://product.hstatic.net/200000072226/product/thanh-ray-am-den-led_271c2a9849d24067a35313e1d58fcafe_master.jpg)
Thanh ray nam châm ELV - Size 35
760,000₫
1,170,000₫
(-35%)
![](https://theme.hstatic.net/200000072226/1000733946/14/loading.gif)
Đang tính số lượng đèn ..
![](https://theme.hstatic.net/200000072226/1000733946/14/logo.png?v=1419)
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
![Thanh ray nam châm ELV - Size 35](http://product.hstatic.net/200000072226/product/thanh-ray-am-den-led_271c2a9849d24067a35313e1d58fcafe_master.jpg)
Thanh ray nam châm ELV - Size 35
760,000₫
1,170,000₫
(-35%)
![](https://theme.hstatic.net/200000072226/1000733946/14/loading.gif)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |