Vậy khi mua đèn LED âm trần cần chú ý những thông số gì? Trong bài viết này, LEDXANH sẽ giúp bạn giải mã chi tiết, để bạn có thể tự tin chọn đúng sản phẩm – vừa sáng đẹp, vừa tiết kiệm, vừa bền lâu cho ngôi nhà của mình.
1. Thông số đèn LED âm trần được ghi ở đâu?
Bạn có thể tìm kiếm các thông số đèn led âm trần tại rất nhiều vị trí như ngay trên nguồn đèn, vỏ hộp, hoặc trong tờ giấy hướng dẫn sử dụng và lắp đặt. Thông số kỹ thuật của đèn led âm trần thường mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Chính vì vậy nhất định bạn phải tìm hiểu chúng thật kỹ nếu muốn mua được những chiếc đèn LED âm trần với chất lượng cao.
2. Các thông số cần đặc biệt chú ý của đèn LED âm trần bạn cần biết.
2.1. Công suất (W) và Quang thông (lm)
Công suất (Watt) có đơn vị là W, là một đại lượng dùng để chỉ tốc độ tiêu thụ điện năng của đèn LED trong vòng 1 giờ.
Ví dụ: đèn LED âm trần có công suất là 12W thì sẽ có ký hiệu trên thân đèn là 12W.
Quang thông (lumen) có đơn vị là lm là đại lượng dùng để đo tổng lượng ánh sáng phát ra từ nguồn sáng.
Ví dụ: bóng đèn LED nhà bạn có 12.000 lumen thì sẽ được ký hiệu là 12000lm.
Khi này, bạn có thể tính toán được "hiệu suất phát quang" hay còn được gọi là hiệu suất chiếu sáng có đơn vị lm/W, được đo lường bằng tỷ số giữa quang thông và công suất tiêu thụ của đèn. Đèn có hiệu suất phát sáng càng cao thì có nghĩa là đèn cho quang thông lớn và tiết kiệm điện năng. Đây là đại lượng biểu hiện hiệu suất chuyển đổi điện năng thành quang năng của đèn. Thông qua thông số này của đèn LED, bạn dễ hiểu được trong mỗi 1W thì sẽ có bao nhiêu quang thông được phát ra.
Ví dụ: Đèn LED có hiệu suất chiếu sáng là 250 thì sẽ được ký hiệu trên đèn là 250lm/W.
2.2. Chip LED
Chip LED còn được gọi là LED ( viết tắt của cụm từ Light-Emitting-Diode) nghĩa là điốt phát sáng. Chip led phát sáng khi có sự chuyển hóa điện năng thành quang năng nhờ nguồn của đèn led. Chip LED sẽ được gắn lên bảng mạch in của đèn để có thể phát sáng khi nhận được nguồn điện.
Chất lượng chip LED quyết định hiệu suất và tuổi thọ đèn. Khi xem thông tin sản phẩm, bạn có thể chú ý tên hãng chip (nếu có) và công nghệ đèn (ví dụ COB vs SMD,...). Đèn dùng chip tốt thường cho ánh sáng ổn định, tuổi thọ cao hơn. Chip LED được ký hiệu theo kích thước và loại chip (chip LED SMD hoặc LED COB,…)
Ví dụ: Đèn LED âm trần được sử dụng chip SMD với kích thước là 1104 thì sẽ được ký hiệu là SMD 1104.
2.3. Nhiệt độ màu
Nhiệt độ màu (đơn vị Kelvin – K) là yếu tố quan trọng quyết định màu sắc ánh sáng của đèn LED âm trần. Thông thường, đèn được chia thành ba dải chính: ánh sáng vàng ấm (<3000K), ánh sáng trung tính (~4000K) và ánh sáng trắng lạnh (~6500K).
Ánh sáng vàng (2700–3000K): tạo cảm giác ấm áp, thư giãn, phù hợp cho phòng ngủ và phòng khách.
Ánh sáng trung tính (4000–4500K): mang lại sự cân bằng, tự nhiên, thích hợp cho phòng ăn hoặc không gian làm việc.
Ánh sáng trắng lạnh (~6500K): cho độ sáng rõ ràng, tăng khả năng tập trung, thường dùng trong bếp, phòng học hay khu vực cần độ sáng cao.
Hiện nay để đáp ứng tốt nhất nhu cầu chiếu sáng của khách hàng, các thương hiệu chiếu sáng đã phát triển cải tiến hơn, mang đến có người dùng rất nhiều lựa chọn về nhiệt độ màu như:
Đèn LED âm trần ánh sáng đơn sắc (Vàng, Trung tính hoặc Trắng): thích hợp khi bạn xác định rõ mục đích sử dụng cho một không gian cố định. Ví dụ, phòng ngủ ưu tiên ánh sáng vàng ấm, phòng bếp hoặc học tập cần ánh sáng trắng lạnh. Ưu điểm của loại này là giá thành hợp lý và ánh sáng ổn định.
Đèn LED âm trần 3 chế độ (3 màu trong 1): cho phép thay đổi linh hoạt giữa ánh sáng Vàng – Trung tính – Trắng chỉ bằng thao tác bật/tắt công tắc.
Đèn LED âm trần có dimmer hoặc điều khiển Smart từ xa: là lựa chọn cao cấp hơn, cho phép người dùng không chỉ đổi màu ánh sáng mà còn điều chỉnh được cường độ sáng (tăng – giảm theo nhu cầu). Nhờ đó, bạn có thể tạo ra nhiều bối cảnh ánh sáng khác nhau.
2.4. Chỉ số hoàn màu
Chỉ số hoàn màu của ánh sáng có tên tiếng anh là Color Rendering Index viết tắt là CRI. Nó cho biết độ trung thực của màu sắc mà ánh sáng chiếu đến. Chỉ số CRI càng lớn thì màu sắc càng chân thực và ngược lại. Chỉ số CRI này còn phụ thuộc vào nhiệt độ của màu đèn. Bạn nên chọn các loại đèn âm trần có chỉ số hoàn màu cao CRI từ 80-90 hoặc CRI>90 với các khu vực cần chiếu sáng chuyên nghiệp.
Tuy nhiên chỉ số CRI tỷ lệ nghịch với lại hiệu suất ánh sáng, sản phẩm đèn led âm trần có chỉ số CRI càng cao thì hiệu suất lại càng thấp. Chính vì thế, việc cân đối giữa chất lượng ánh sáng và hiệu suất chiếu sáng là rất quan trọng. Nhưng điều này lại được rất ít người dùng để ý đến, hiểu rõ về thông số này sẽ giúp cho quý khách hàng có thể đưa ra được sự lựa chọn đúng đắn và thích hợp.
2.5. Kích thước đèn và lỗ khoét
Đèn âm trần có 2 loại kích thước cần chú ý là kích thước của đèn và kích thước khoét lỗ. Do đó, bạn phải đo chiều dày trần và xác định đường kính đèn và khoét lỗ trước khi mua. Nhà sản xuất sẽ ký hiệu đầy đủ thông tin về thông số này, bạn cần đọc kỹ để tránh bị nhầm lẫn giữa kích thước đèn và kích thước khoét lỗ nhé.
Ví dụ với sản phẩm này có kích thước đường kính mặt đèn là 142mm và kích thước đường kính khoét lỗ là 115mm. Bạn cần khoét lỗ có đường kính là 115mm.
Lưu ý: đèn âm trần chỉ phù hợp gắn lên trần mềm như thạch cao, gỗ (dễ khoét lỗ); nếu trần bê tông thì cần chuẩn bị cẩn thận hoặc lắp thêm hệ trần phụ.
2.6. Góc chiếu
Góc chiếu này đo độ rộng của chùm sáng phát ra từ đèn. Đèn có góc chiếu hẹp (15°–30°) cho ánh sáng tập trung vào vật thể mong muốn phù hợp với chiếu tường, tranh,...; góc chiếu rộng (≥60°) cho ánh sáng lan tỏa, thích hợp đèn chiếu sáng chính. Bạn cần xác định nhu cầu chiếu sáng của không gian để lựa chọn góc chiếu cho phù hợp.
Nếu bạn chưa rõ cách tính toán chính xác, hãy xem ngay video hướng dẫn chi tiết dưới đây để dễ dàng lựa chọn góc chiếu phù hợp cho không gian của mình.
*Link tính toán góc chiếu:"https://ledxanh.vn/pages/tinh-goc-chieu"
2.7. Độ chống chói
Ở một số dòng đèn LED âm trần cao cấp, khả năng chống chói là tiêu chí quan trọng cần lưu ý. Thông số này thường được thể hiện bằng chỉ số UGR — đánh giá mức độ chói gây khó chịu cho ánh sáng chiếu vào mắt người.
Thang đo UGR phổ biến: giá trị càng thấp càng tốt. Khoảng 10 là không cảm nhận được chói, còn đến 30 là cảm giác chói rất khó chịu.
Mức UGR | Cấp Độ Chói Lóa | Ứng Dụng/Môi Trường Cụ Thể |
10-13 | Rất thấp | Các môi trường yêu cầu độ chói lóa cực thấp, như phòng điều khiển, phòng hội nghị cấp cao. |
14 - 16 | Thấp | Phòng học, phòng hội nghị thông thường, môi trường làm việc yêu cầu độ chói lóa thấp. |
17 - 19 | Trung bình | Văn phòng làm việc, khu vực làm việc thông thường, phòng chờ, nhà ở. |
20 - 22 | Cao | Khu vực thương mại, khu vực sản xuất, nhà kho, nơi mà chói lóa ít quan trọng hơn. |
23 - 25 | Rất cao | Khu vực công nghiệp, bãi đỗ xe, không gian công cộng ngoài trời với yêu cầu chói lóa ít khắt khe. |
> 25 | Cực kỳ cao | Những khu vực mà chói lóa không phải là yếu tố chính, như chiếu sáng đường phố, khu vực ngoại thất. |
2.8. Cấp bảo vệ
Ngoài ra đối với các dòng đèn LED âm trần có thể sử dụng ngoài trời thì bạn cần chú ý thêm về cấp bảo vệ IP của đèn.
Tiêu chuẩn IP còn có tên gọi là khác là chỉ số thể hiện khả năng chống nước, bụi bẩn và dị vật vào đèn LED. Vì mỗi đèn LED sẽ thường có tiêu chuẩn IP riêng với nhiều mức độ khác nhau. Đèn có tiêu chuẩn IP càng cao thì khả năng chống nước và bụi cũng sẽ tốt hơn. Dựa vào tiêu chuẩn IP của đèn, người dùng có thể biết được đâu là loại đèn có khả năng chống nước và bụi tốt, có phù hợp với không gian mình dự tính lắp đặt hay không
Ví dụ: Bóng đèn LED có ký hiệu thông số là IP68 thì có nghĩa là đèn phù hợp để sử dụng cho không gian ngoài trời dễ bị tác động từ môi trường như mưa hoặc bụi bẩn.
3. Các tính số lượng bóng đèn cần thiết cho không gian
- (1) S = Chiều dài X chiều rộng
Phòng hội nghị, phòng họp | 500lx (tức là 500lumen/1m²) |
Lớp học | 300lx |
Cầu thang, hành lang của các tòa chung cư, cao ốc | 750lx |
Phòng ngủ | 150lx |
Phòng khách gia đình | 150 - 300 lx |
Phòng bếp gia đình | 400 - 800lx |
Phòng tắm | 400 - 800lx |
- (2) 1 Lux (lx) = 1 lumen/1m²
- (3) Tổng lượng lumens = Độ rọi tiêu chuẩn (lux) x Diện tích (m²)
- (4) Tổng công suất = Tổng lumen(lm)*Công suất(w) : Quang thông(lm)
- (5) Số lượng đèn cần dùng= Tổng công suất : Công suất 1 đèn= Tổng lumen / Lumen của 1 đèn
4. Địa chỉ mua đèn LED âm trần uy tín
Dựa trên bộ tiêu chí đánh giá chất lượng, trên hết quý khách hàng hãy lựa chọn 1 địa chỉ bán đèn LED âm trần có uy tín dựa vào đánh giá qua 1 vài bước như sau:
Có website bán hàng
Có dịch vụ chăm sóc/ Tư vấn/ Giao hàng
Có dịch vụ bảo hành (bảo hành hãng, bảo hành tại nhà, bảo hành 1 đổi 1..)..
Biết được lo lắng của quý khách khi gặp những khó khăn về chi phí. Led Xanh ra đời nhằm mang đến cho khách hàng 1 trải nghiệm mua hàng được phục vụ tốt nhất, tư vấn tận tình và đặc biệt là giúp quý khách chọn được sản phẩm tốt nhất trong tầm giá và phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
LEDXANH.VN – Là nhà cung cấp, phân phối các loại đèn LED âm trần cao cấp hàng đầu tại Việt Nam. Các sản phẩm đèn Led Xanh có mẫu mã đa dạng, thiết kế hiện đại, sang trọng nhưng vẫn tinh tế, sang trọng. Chúng tôi chú trọng đến chất lượng của sản phẩm nên hầu hết những mẫu đèn của Led Xanh đều siêu bền, siêu tiết kiệm điện.
Bên cạnh đó, đội ngũ kỹ thuật viên có tay nghề cao và kinh nghiệm lâu năm trong ngành điện - chiếu sáng, đội ngũ tư vấn viên luôn sẵn sàng giải đáp và hỗ trợ những thắc mắc của khách hàng về sản phẩm một cách chu đáo cũng là một trong những thế mạnh cạnh tranh của chúng tôi.
LED XANH cam kết cung cấp các sản phẩm đèn led chính hãng, chất lượng với giá thành tốt nhất đến tận tay người tiêu dùng. Vì thế, nếu bạn đang phân vân không biết nên mua đèn LED chiếu sáng chính hãng ở đâu? Hãy liên hệ ngay với Led Xanh
Cách thức liên hệ:
► Nhắn tin qua fanpage: https://www.facebook.com/ledxanh.vn
► Nhắn tin qua Zalo: 0901915759/ 0934343329/ 0935246432/ 0946348338
► Hotline: 0902035326
► Trực tiếp tại Showroom
Showroom Hà Nội 1: 44 Đại Cồ Việt, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng
Showroom Hà Nội 2: 103 - Đường Cổ Linh- Thạch Bàn - Long Biên
Showroom Đà nẵng: 394A, Điện Biên Phủ, Hoà Khê, Thanh Khê
Showroom Hải Phòng: 15 L2 Đ. Lê Quang Đạo, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng
Nguồn: https://ledxanh.vn/
CÁC NỘI DUNG LIÊN QUAN
- Bảng giá đèn LED downlight âm trần tháng 09-2025
- Bảng giá đèn led âm trần Philips tháng 09-2025
- Bảng giá bóng đèn led Philips tháng 09-2025
- Bảng giá đèn LED âm trần thạch cao mới nhất tháng 09-2025
- Bảng giá đèn LED âm trần đổi màu tháng 09-2025
- Báo giá đèn LED âm trần rọi tháng 09-2025
- Bảng giá Đèn mắt ếch cập nhật tháng 09-2025
- Bảng giá Đèn mắt trâu cập nhật tháng 09-2025
- Công suất đèn LED âm trần phổ biến: đèn LED âm trần 9W
- Các mẫu Đèn LED âm trần 7W