Cung cấp catalog bảng giá bóng đèn Philips mới nhất 2021. Bảng catalogue đèn led Philips mới nhất 2021 cập nhật thêm các loại bóng đèn led philips mẫu mã mới cùng thông số và bảng giá cụ thể. Giá đèn led âm trần - Catalog đèn led âm trần - đèn downlight Philips dân dụng cập nhật mới nhất.
Bạn cần tham khảo sản phẩm mới nhất và giá bán từ Philips, vui lòng download tải về bảng giá Philips Pdf Full bên dưới.
1. Đèn led philips có những mẫu sản phẩm nào đang được ưa chuộng hiện nay?
Trong bản catalog cập nhật mới nhất. Có những mẫu sản phẩm rất được khách hàng yêu thích và lựa chọn nhiều đó là các mẫu sản phẩm:
Đèn tuýp led philips
Đèn ốp trần nổi philips
Đèn led bulb philips ....
Hơn nữa, trong catalogue Philips 2021 ra mắt nhiều loại đèn led mới, đèn trần hiện đại hay các sản phẩm đèn trong nhà và ngày càng tối ưu hiệu quả tiết kiệm điện, bảo vệ môi trường và sức khỏe người sử dụng minh chứng cho nỗ lực cải tiến sản phẩm, phục vụ tốt nhất cuộc sống của khách hàng cũng như trách nhiệm đối với môi trường.
2. Bảng giá bóng đèn led âm trần Philips tại LED XANH
Đây là bảng giá đèn led âm trần cập nhật đầy đủ, chính xác các thông tin về dòng đèn led âm trần 3 màu, đèn led âm trần siêu mỏng, đèn led âm trần vuông, đèn led âm trần rọi, đèn led âm trần tán quang chính hãng của Philips năm 2021. Mời bạn cùng tham khảo ngay nhé!
Hình ảnh | Tên sản phẩm | Công suất | Giá bán | Giá NY |
---|---|---|---|---|
![]() |
Đèn LED âm trần chống chói Meson IO - Philips ( công suất: 5.5w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
5.5W | 109,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống chói Meson IO - Philips ( công suất: 7w - d90 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
7W - D90 | 111,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống chói Meson IO - Philips ( công suất: 9w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
9W | 162,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống chói Meson IO - Philips ( công suất: 13w | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
13W | 187,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần ERIDANI - Philips ( công suất & khoét lỗ: 7w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
7W | 68,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần ERIDANI - Philips ( công suất & khoét lỗ: 9w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
9W | 81,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần ERIDANI - Philips ( công suất & khoét lỗ: 10w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
10W | 95,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần ERIDANI - Philips ( công suất & khoét lỗ: 14w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
14W | 117,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần ERIDANI - Philips ( công suất & khoét lỗ: 23w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
23W | 180,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 6w-ø90 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6w-Ø90 | 161,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 6w-ø100 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
6w-Ø100 | 162,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 9w-ø125 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
9w-Ø125 | 208,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 12w-ø150 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
12w-Ø150 | 261,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 15w-ø175 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
15w-Ø175 | 321,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED Âm Trần Downlight Tròn DN027B G3 - Philips ( công suất: 19w-ø200 | ánh sáng: , trắng , vàng , trung tính ) |
19w-Ø200 | 385,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson SSW đổi màu ( ánh sáng đổi màu ) |
5W | 133,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson SSW đổi màu ( ánh sáng đổi màu ) |
9W | 172,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson SSW đổi màu ( ánh sáng đổi màu ) |
13W | 197,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 5w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
5W | 97,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 6w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
6W | 77,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 7w - φ90 | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
7W - Φ90 | 109,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 7w - φ105 | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
7W - Φ105 | 122,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 9w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
9W | 158,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Meson G3 ( công suất: 13w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
13W | 183,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần Philips Chiếu điểm Pomeron ( công suất & khoét lỗ: 7w-ø70 | màu sắc: , trắng , bạc | ánh sáng: , vàng , trung tính ) |
7w-Ø70 | 168,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống ẩm Philips DN029B G2 đổi màu ( ánh sáng đổi màu ) |
7.5W | 319,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống ẩm Philips DN029B G2 đổi màu ( ánh sáng đổi màu ) |
9W | 410,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống ẩm Philips DN029B G2 đổi màu ( ánh sáng đổi màu ) |
10.5W | 457,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống ẩm Philips DN029B G2 đổi màu ( ánh sáng đổi màu ) |
18W | 626,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight tròn Philips DN020B G3 ( công suất: 3.5w , 7w - ø100 , 7w - ø125 , 10.5w - ø150 , 14w , 18w , 23w | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
3.5W | 0 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight tròn Philips DN020B G3 ( công suất: 3.5w | ánh sáng: , trung tính , trắng ) |
3.5W | 78,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight tròn Philips DN020B G3 ( công suất: 4.5w | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
4.5W | 90,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần downlight tròn Philips DN020B G3 ( công suất: 10.5w - ø125 | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
10.5W - Ø125 | 131,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống ẩm Philips DN350B ( công suất: 12w | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
12W | 452,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống ẩm Philips DN350B ( công suất: 20w | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
20W | 566,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống ẩm Philips DN350B ( công suất: 32w | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
32W | 757,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chiếu điểm RS100B - Philips ( công suất: 3w | ánh sáng: , vàng , trung tính | góc chiếu: , 24 độ , 36 độ ) |
3W | 164,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chiếu điểm RS100B - Philips ( công suất: 6w | ánh sáng: , vàng , trung tính | góc chiếu: , 24 độ , 36 độ ) |
6W | 202,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chiếu điểm RS100B - Philips ( công suất: 9w | ánh sáng: , vàng , trung tính | góc chiếu: , 24 độ , 36 độ ) |
9W | 265,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chiếu điểm RS100B - Philips ( công suất: 20w | ánh sáng: , vàng , trung tính | góc chiếu: , 24 độ , 36 độ ) |
20W | 898,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chiếu điểm RS100B - Philips ( công suất: 27w | ánh sáng: , vàng , trung tính | góc chiếu: , 24 độ , 36 độ ) |
27W | 1,145,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống ẩm 7.5W Philips DN029B G2 ( công suất: 7.5w | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
7.5W | 274,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED âm trần chống ẩm 7.5W Philips DN029B G2 ( ánh sáng đổi màu ) |
7.5W | 319,000 VND |
|
3. Bảng giá đèn led ốp trần Philips
Hình ảnh | Tên sản phẩm | Công suất | Giá bán | Giá NY |
---|---|---|---|---|
![]() |
Đèn LED ốp trần CL200 - Philips - 6W, 10W, 17W, 20W ( ánh sáng trắng ) |
6W | 218,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần CL200 - Philips - 6W, 10W, 17W, 20W ( ánh sáng trắng ) |
10W | 260,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần CL200 - Philips - 6W, 10W, 17W, 20W ( ánh sáng trắng ) |
17W | 426,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần CL200 - Philips - 6W, 10W, 17W, 20W ( ánh sáng trắng ) |
20W | 602,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần CL254 - Philips ( ánh sáng trắng ) |
12W | 420,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần CL254 - Philips ( ánh sáng trắng ) |
17W | 560,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần CL254 - Philips ( ánh sáng trắng ) |
20W | 707,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần DN027C - Philips 11W, 15W, 18W, 23W ( công suất: 11w | ánh sáng: , trung tính , trắng ) |
11W | 270,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần DN027C - Philips 11W, 15W, 18W, 23W ( công suất: 15w | ánh sáng: , trung tính , trắng ) |
15W | 344,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần DN027C - Philips 11W, 15W, 18W, 23W ( công suất: 18w | ánh sáng: , trung tính , trắng ) |
18W | 417,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần DN027C - Philips 11W, 15W, 18W, 23W ( công suất: 23w | ánh sáng: , trung tính , trắng ) |
23W | 472,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần DN027C G3 - Philips ( công suất: 9w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
9W | 296,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần DN027C G3 - Philips ( công suất: 12w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
12W | 369,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần DN027C G3 - Philips ( công suất: 15w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
15W | 441,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần DN027C G3 - Philips ( công suất: 19w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
19W | 503,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần Philips chống nước 12W , 20W ( ánh sáng trung tính (4000k) ) |
12W | 273,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED ốp trần Philips chống nước 12W , 20W ( ánh sáng trung tính (4000k) ) |
20W | 430,000 VND |
|
3. Bảng giá đèn tuýp led Philips
Hình ảnh | Tên sản phẩm | Công suất | Giá bán | Giá NY |
---|---|---|---|---|
![]() |
Đèn LED tuýp bán nguyệt 0.6m, 1.2m BN001C - Philips ( công suất: 20w - 0.6m | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
20W - 0.6m | 169,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp bán nguyệt 0.6m, 1.2m BN001C - Philips ( công suất: 40w - 1.2m | ánh sáng: , vàng , trung tính , trắng ) |
40W - 1.2m | 244,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp T5 - Philips BN068C ( công suất: 0.3m - 3.6w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
0.3m - 3.6W | 93,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp T5 - Philips BN068C ( công suất: 0.6m - 7w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
0.6m - 7W | 122,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp T5 - Philips BN068C ( công suất: 0.9m - 10.6w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
0.9m - 10.6W | 150,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp T5 - Philips BN068C ( công suất: 1.2m - 14w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
1.2m - 14W | 179,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp T5 Philips BN058C 3.4W, 6.5W, 9.6W, 13W ( công suất: 0.3m - 3.4w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
0.3m - 3.4W | 92,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp T5 Philips BN058C 3.4W, 6.5W, 9.6W, 13W ( công suất: 0.6m - 6.5w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
0.6m - 6.5W | 118,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp T5 Philips BN058C 3.4W, 6.5W, 9.6W, 13W ( công suất: 0.9m - 9.6w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
0.9m - 9.6W | 145,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp T5 Philips BN058C 3.4W, 6.5W, 9.6W, 13W ( công suất: 1.2m - 13w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
1.2m - 13W | 172,000 VND |
|
![]() |
Bộ máng đèn LED tuýp T8 Philips - BN016C 0.6m, 1.2m ( công suất: 0.6m - 8w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
0.6m - 8W | 0 VND |
|
![]() |
Bộ máng đèn LED tuýp T8 Philips - BN016C 0.6m, 1.2m ( công suất: 1.2m-16w | ánh sáng: , trung tính , trắng , vàng ) |
1.2m-16W | 161,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp T8 Philips - Điện vào 2 đầu ( công suất: 0.6m - 9w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
0.6m - 9W | 66,000 VND |
|
![]() |
Đèn LED tuýp T8 Philips - Điện vào 2 đầu ( công suất: 1.2m - 18w | ánh sáng: , trắng , trung tính ) |
1.2m - 18W | 83,000 VND |
|
3. Catalog đèn led Philips cập nhật mới nhất 02-2025
Philips là một trong những thương hiệu đèn trang trí - chiếu sáng được tin cậy nhất trên thế giới. Kể từ năm 1891, nhắc đến Philips là nhắc đến công nghệ cải tiến, đáng tin cậy và chất lượng cao, giúp cải thiện đời sống con người. Các sản phẩm đèn led philips đều tuân thủ quy trình sản xuất và kiểm định nghiêm ngặt để đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế vì vậy thương hiệu đèn có uy tín trên toàn thế giới.
Hãng có chính sách bảo hành cho tất cả sản phẩm trong suốt 2 năm sử dụng.
4. Lợi ích gì khi mua sản phẩm đèn âm trần hãng Philips?
Hãng đèn philips là thương hiệu thiết bị điện nổi tiếng được đánh giá cao và người dùng biết đến rộng rãi trên thị trường Việt Nam và cả nước ngoài.
Khi sử dụng đèn Philips bạn sẽ nhận được những lợi ích như:
Ánh sáng êm dịu bảo vệ tốt cho đôi mắt
Tiết kiệm lên đến 80% điện năng
Bật sáng tức thì không nhấp nháy
An toàn quang sinh học
Lắp đặt linh động: phù hợp lắp đặt đèn led trần thạch cao, đèn led âm trần bê tông,....
Chế độ bảo hành sản phẩm chính hãng luôn đảm bảo ưu tiên khách hàng
Tuổi thọ đèn cực kỳ cao và bên trong quá trình sử dụng
Độ xuống màu của đèn không quá 2% nên luôn cho ánh sáng đều đẹp.
5. Cách chọn đèn âm trần hãng Philips phù hợp với nhu cầu
Những chiếc đèn âm trần nói chung (hay đèn mắt trâu, đèn mắt ếch) cũng như bóng đèn led Philips âm trần nói riêng, chủ yếu sẽ được lắp ở vị trí trong nhà. Và làm sao chọn đèn đúng, phù hợp cũng là một cách giúp bạn có không gian sống tốt nhất.
Để chọn bóng đèn Philips bạn có thể tham khảo bảng giá mà LED XANH cung cấp cho bạn. Một số bước sau đây có thể giúp ích cho bạn lựa chọn chiếc bóng đèn Philips phù hợp:
Hãy xác định diện tích bạn muốn lắp những chiếc đèn là điều đầu tiên bạn nên làm để làm nền tảng biết được số lượng đèn cần lắp.
Dự tính công suất mong muốn lắp đặt để tính toán đảm bảo chắc chắn rằng sẽ đủ ánh sáng cho không gian.
Tổng hợp kiểu đèn trong hay vuông, ánh sáng vàng hay trắng , Mã đèn, số lượng với mức giá mong muốn phù hợp với tài chính đầu tư của bạn.
Đến xem mẫu đèn, hoặc nhờ tư vấn trực tiếp từng dòng đèn của Philips cùng như các thông số kỹ thuật cơ bản và lựa chọn.
Lấy kích thước đèn âm trần philips bạn đã chọn (dựa vào thông số kỹ thuật) và khoét lỗ
Đó là kinh nghiệm mà LED XANH có thể giúp bạn chọn được chiếc đèn Philips phù hợp cũng như được áp dụng với nhiều kiểu, hãng đèn khác.Chúc bạn có thể chọn được những chiếc đèn như ý!
Ngoài đèn âm trần hãng Philips, các bạn có thể tham khảo thêm những thương hiệu khác đang bán chạy tại Led Xanh:
6. Địa chỉ mua hàng đáng tin cậy
- Showroom Hà Nội 1: 44 Đại Cồ Việt, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng
- Showroom Hà Nội 2: 103 - Đường Cổ Linh- Thạch Bàn - Long Biên
- Showroom Đà nẵng: 394A, Điện Biên Phủ, Hoà Khê, Thanh Khê
Nguồn: https://ledxanh.vn/
CÁC NỘI DUNG LIÊN QUAN
- Bảng giá đèn LED downlight âm trần tháng 02-2025
- Bảng giá đèn led âm trần Philips tháng 02-2025
- Bảng giá bóng đèn led Philips tháng 02-2025
- Bảng giá đèn LED âm trần thạch cao mới nhất tháng 02-2025
- Bảng giá đèn LED âm trần đổi màu tháng 02-2025
- Báo giá đèn LED âm trần rọi tháng 02-2025
- Bảng giá Đèn mắt ếch cập nhật tháng 02-2025
- Bảng giá Đèn mắt trâu cập nhật tháng 02-2025
- Công suất đèn LED âm trần phổ biến: đèn LED âm trần 9W
- Các mẫu Đèn LED âm trần 7W