Đèn LED bulb E27 MyCare Philips 4w, 6w, 8w, 10w, 12w
- Hiệu suất cao: 93Lm/W
- Độ hoàn màu: CRI > 80
- Chuẩn đui: E27
- Tuổi thọ: 15.000 h
- Bảo hành: 2 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338Bóng đèn LED Bulb MyCare Philips 4w, 6w, 8w, 10w, 12w là mẫu sản phẩm sử dụng công nghệ tán quang xen kẽ giúp ánh sáng phân bổ đồng đều hơn, giảm chói tối đa 35% giúp chăm sóc đôi mắt của bạn. Đèn có hiệu suất cao đạt 93lm/w và bảo hành chính hãng trong 2 năm
1. Thông số kỹ thuật đèn led bulb My care Philips 4w, 6w, 8w, 10w, 12w
Công suất | 4W | 6W | 8W | 10W | 12W |
Quang thông(lm) | 420 | 580 | 770 | 1020 | 1360 |
Chuẩn đui | E27 | E27 | E27 | E27 | E27 |
Tuổi thọ | 15.000h | 15.000h | 15.000h | 15.000h | 15.000h |
Bảo hành | 2 năm | 2 năm | 2 năm | 2 năm | 2 năm |
Kích thước | A60 | A60 | A60 | A60 | A60 |
Chỉ số hoàn màu | CRI>80 | CRI>80 | CRI>80 | CRI>80 | CRI>80 |
Điện áp | 220VAC | 220VAC | 220VAC | 220VAC | 220VAC |
2. Đánh giá chi tiết đèn led bulb My care Philips 4w, 6w, 8w, 10w, 12w
2.1. Đa dạng công suất chiếu sáng
Hiện nay, LED Xanh là nhà phân phối của thương hiệu Philips trên thị trường. Philips liên tục lắng nghe khách hàng và cải tiến chất lượng sản phẩm định kỳ để đưa ra thị trường những mãu sản phẩm chất lượng nhất.
Hãng có 5 mức công suất bao gồm 4w, 6w, 8w, 10w, 12w tương ứng với nó là kích thước của đèn. Công suất càng cao thì đèn có kích thước càng lớn.
2.2. Tiết kiệm 90% điện năng tiêu thụ
Sản phẩm tiết kiệm đến 90% năng lượng điện tiêu thụ so với các thế hệ bóng dây tóc trước đây, tiết kiệm đến 52% so với thế hệ bóng compact. Là sự lựa chọn phù hợp thay thế cho bóng đèn sợi đốt, compact, hallogen có năng lương tiêu hao cao.
Khi mỗi lúc chi phí điện năng càng tăng, thì việc thay đổi sang các hệ LED là giải pháp tốt nhất để tiết kiệm điện năng và giảm chi phí tiền điện.
2.3. Công nghệ tán quang xen kẽ giúp giảm chói 35%
Vân tán quang xen kẽ được thiết kế dựa trên vân của hạt hoa hướng dương. Điều này giúp giảm độ chói, tạo một môi trường được chiếu sáng đồng đều hơn, có lợi hơn cho các công việc đòi hỏi sự tập trung như học tập, đọc hoặc viết. Đồng thời với công nghệ LED sẽ giúp tiết kiệm tới 60% năng lượng so với đèn huỳnh quang hay compact.
Điều này như mở ra một tương lai phát triển bền vững của ngành công nghiệp chiếu sáng
Với công nghệ tán quang xen kẽ, đèn có khả năng phân phối ánh sáng đồng đều hơn, giảm độ chói lên đến 35%. Kết quả, ánh sáng được phân bổ đồng đều hơn giúp tăng góc chiếu cho chùm ánh sáng, diện tích khu vực được chiếu sáng rộng hơn
2.4. Chất lượng ánh sáng đạt chuẩn, an toàn cho mắt
Công nghệ Chip hiện đại giúp Bóng LED bulb MyCare có hiệu năng cao và giữ độ sáng dài lâu hơn.
Ánh sáng chất lượng cao sẽ giúp bạn giảm thiểu các yếu tố gây mỏi mắt, căng thẳng, thậm chí là suy giảm thị lực. Đặc biệt đối với trẻ thơ, khi ngồi học hàng giờ dưới nguồn sáng nhân tạo.
Do đó, lựa chọn bóng đèn led Philips là giải pháp an toàn cho đôi mắt của các thành viên trong gia đình bạn. Vỏ đèn được bọc nhựa với khả năng tán quang cao, đem lại độ đồng nhất màu cao cho hiệu quả ánh sáng tuyệt đối, ánh sáng hoàn toàn tự nhiên.
2.5. An toàn cho môi trường
Đèn led bulb tròn Philips hay đèn led nói chung được biết đến là công nghệ chiếu sáng không phát ra tia tử ngoại, tia cực tím và đặc biệt không sử dụng các hóa chất có hại như photpho và lưu huỳnh.
Do đó khi tái chế đèn led sẽ an toàn hơn và không làm hại đến môi trường. Đèn được hoàn thiện bằng các vật liệu chất lượng, có độ bền cao, có khả năng tái chế đảm bảo độ an toàn và thân thiên với người dùng.
2.6. Tuổi thọ cao lên tới 15.000h chiếu sáng
Tuổi thọ bóng đèn led bulb Mycare Philips được công bố là có khả năng chiếu sáng lên tới 15.000 giờ theo tiêu chuẩn L70B50. Hiệu đơn giản tiêu chuẩn L70 tức là lượng lumen còn lại 70% so với ban đầu.
Đèn LED cũng có sự suy giảm về ánh sáng, nhưng chúng diễn ra với tốc độ chậm hơn rất nhiều. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tuổi thọ đèn LED có thể cao gấp 10 lần so với bóng đèn truyền thống, bạn có thể sử dụng chúng từ khoảng 6-10 năm mà sự sụt giảm này cũng không đáng kể, ánh sáng bị xuống màu rất ít.
Đặc biệt hơn, đèn có thể hoạt động trong thời gian dài mà không làm mất nhiều chi phí và công bảo dưỡng.
2.7. Giá bán cạnh tranh trên thị trường
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn quang sinh học theo tiêu chuẩn IEC 62471:2006. Đây là sản phẩm thuộc phân khúc giá rẻ của Philips do đó đen phù hợp với túi tiền của hầu hết mọi người.
Đảm bảo tiêu chí rẻ và chất lượng.
3. Ứng dụng đèn led bulb My care Philips 4w, 6w, 8w, 10w, 12w
Bóng đèn LED Mycare Philips được ứng dụng rộng rãi trong chiếu sáng dân dụng nhà ở, chiếu sáng cửa hàng, văn phòng.
Các công suất 4w, 6w, 8w, 10w, 12w đèn cung cấp khác phù hợp để lắp vào các chao đèn trang trí, đèn donwlight truyền thống, các đui đèn gắn tường, đèn thả ...
4. Lưu ý khi sử dụng đèn
- Không lắp đặt sản phẩm ở những nơi nước hắt vào, những khu vực ẩm ướt
- Lắp đặt với nguồn điện dân dụng 220 VAC, không sử dụng với chiết áp
- Lắp đặt ở không gian thoáng, cho phép không khí lưu thông dễ dàng
► Chế độ bảo hành
Bảo hành lỗi 1 đổi 1 cho các trường hợp hỏng do lỗi nhà sản xuất. Nếu có các hiện tượng như đèn không sáng, hỏng tiếp điện .... thì mang sản phẩm đến cửa hàng để thực hiện thủ tục đổi trả miễn phí
► Các trường hợp không được bảo hành
- Bị vào nước: vô tình để sản phẩm rơi vào nước hoặc ngấm nước trước khi sử dụng sẽ khiến cho đèn bị hỏng
- Dùng sai hướng dẫn sử dụng, dùng sai nguồn điện dẫn đến các hiện tượng chập cháy, nổ bóng
- Sản phẩm bị vỡ do tác động của ngoại lực
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |