Quạt trần Hunter outdoor Elements
Còn hàng
Mã SP: DQ-LU-24323
8,235,000₫
9,800,000₫
(-16%)
(Đã bao gồm VAT)
Khuyến mãi
- Giảm giá 100k/1c quạt từ cái thứ 2 trở đi trong cùng 1 đơn hàng(xem chi tiết)
- Miễn phí vận chuyển toàn quốc(xem chi tiết)
- Sải cánh: 1m37
- Lưu lượng gió: 6776 CFM / 191,87 m3/m (mát vừa)
- Công suất: Max 100W
- Remote: Dây kéo/ Remote
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043-
MIỄN PHÍ LẮP ĐẶT
Miễn phí lắp đăt tại Hà Nội, Đà Nẵng
-
1. Thông số kỹ thuật
Model | 24323 | 24325 | ||
Đèn | Có đèn (Bán rời) | |||
Sải cánh | 1,37m | |||
Lưu lượng gió | 6776 CFM / 191,87 m3/m (mát vừa) | |||
Chế độ quay | Đảo chiều | |||
Công suất | Max 100W | |||
Cánh | Cánh Composite vân lá | |||
Điều khiển | Dây kéo/ Remote | |||
Động cơ | AC motor 100W | |||
Trọng lượng | 11 kg |
2. Đặc điểm sản phẩm
Quạt được thiết kế để sử dụng ngoài trời nên độ bền cao
- Nhà có trần thấp có nên lắp quạt trần?
- Có nên lắp quạt trần cho phòng bếp không?
- Mẫu quạt trần cánh ngắn cho không gian diện tích hẹp
- Phòng khách nên chọn quạt trần hay đèn chùm?
- Chọn quạt trần cho phòng khách cần lưu ý những gì?
- Ở Hà Nội mua quạt trần đèn giá rẻ ở đâu?
- Cách lắp đặt quạt trần an toàn đúng kỹ thuật
- Chọn quạt trần phòng ngủ cần lưu ý những gì?
- Móc treo quạt trần là gì? Cách chọn móc treo quạt trần
- Sải cánh quạt trần có kích thước bao nhiêu?
Sản phẩm đã xem
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Quạt trần Hunter outdoor Elements
8,235,000₫
9,800,000₫
(-16%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Quạt trần Hunter outdoor Elements
8,235,000₫
9,800,000₫
(-16%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |