Quạt trần Kaiyo Kukan TOKY
Còn hàng
Mã SP: DQ-KY-TOKY-5025
7,928,800₫
9,010,000₫
(-12%)
Khuyến mãi
- Giảm giá 100k/1c quạt từ cái thứ 2 trở đi trong cùng 1 đơn hàng(xem chi tiết)
- Miễn phí vận chuyển toàn quốc(xem chi tiết)
- Sải cánh: 1m52
- Lưu lượng gió: 223 m3/min (mát mạnh)
- Động cơ: DC 52W
- Remote: Remote 6 tốc độ
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338-
-
MIỄN PHÍ LẮP ĐẶT
Miễn phí lắp đăt tại Hà Nội, Đà Nẵng
1. Thông số kỹ thuật
Model | TOKY 5025 | ||||||||||||||||
Màu cánh | Vân gỗ | ||||||||||||||||
Động cơ | DC 52W | ||||||||||||||||
Điện áp | 100 - 220 V | ||||||||||||||||
Sải cánh | 1,52 m | ||||||||||||||||
Chiều cao tới trần | 51 cm | ||||||||||||||||
Lưu lượng gió | 332,86 m3/min (mát mạnh) | ||||||||||||||||
Chuển đổi | 6 tốc độ từ cao đến thấp | ||||||||||||||||
Đảo chiều | Có | ||||||||||||||||
Cánh | Cánh gỗ công nghiệp | ||||||||||||||||
Điều khiển | Remote 6 tốc độ | ||||||||||||||||
Động cơ | DC Motor tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Trọng lượng | 12 kg | ||||||||||||||||
Phiên bản treo | MÓC (Chưa bao gồm móc) |
2. Đặc điểm sản phẩm
- Nhà có trần thấp có nên lắp quạt trần?
- Có nên lắp quạt trần cho phòng bếp không?
- Mẫu quạt trần cánh ngắn cho không gian diện tích hẹp
- Phòng khách nên chọn quạt trần hay đèn chùm?
- Chọn quạt trần cho phòng khách cần lưu ý những gì?
- Ở Hà Nội mua quạt trần đèn giá rẻ ở đâu?
- Cách lắp đặt quạt trần an toàn đúng kỹ thuật
- Chọn quạt trần phòng ngủ cần lưu ý những gì?
- Móc treo quạt trần là gì? Cách chọn móc treo quạt trần
- Sải cánh quạt trần có kích thước bao nhiêu?
Sản phẩm đã xem
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Quạt trần Kaiyo Kukan TOKY
7,928,800₫
9,010,000₫
(-12%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Quạt trần Kaiyo Kukan TOKY
7,928,800₫
9,010,000₫
(-12%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |