Quạt Trần Panasonic 3 Cánh F-48CZL
Còn hàng
Mã SP: DQ-PA-F-48CZL
3,218,000₫ - 3,568,000₫
4,640,000₫
(-31%)
Khuyến mãi
Tặng tiền mặt 100K: Áp dụng tại Hà Nội (xem chi tiết)
Hỗ trợ phí ship:
20K cho quạt trần dưới 3 triệu
50K cho quạt trần từ 3-5 Triệu (xem chi tiết)
Freeship toàn quốc cho quạt trần >5 Triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Giá bán chưa bao gồm móc treo - Móc treo quạt khuyến mãi chỉ còn 95K (Giá gốc 129K)
- Sải cánh: 120cm
- Lượng gió: 160m³/phút
- Động cơ: AC 55W
- Điều khiển: Điều khiển từ xa
- Chất liệu: PPG
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338
Sản phẩm thường mua kèm
1. Thông số kỹ thuật
Chiều dài ty quạt | 14cm | |
Sải cánh | 120cm | |
Động cơ | AC 55W | |
Chất liệu cánh | PPG | |
Lượng gió | 160m³/phút | |
Màu sắc | Xám bạc | |
Nguồn cấp quạt | 220V - 240V / 50Hz - 60Hz | |
Tốc độ gió | 3 cấp độ gió | |
Cấp độ an toàn | 3 cấp độ | |
Bộ điều khiển | Điều khiển từ xa | |
Chiều cao trần | 2m5 - 2m6 | |
Bảo hành | 12 tháng theo chính sách của hãng Panasonic |
2. Hình ảnh sản phẩm
- Nhà có trần thấp có nên lắp quạt trần?
- Có nên lắp quạt trần cho phòng bếp không?
- Mẫu quạt trần cánh ngắn cho không gian diện tích hẹp
- Phòng khách nên chọn quạt trần hay đèn chùm?
- Chọn quạt trần cho phòng khách cần lưu ý những gì?
- Ở Hà Nội mua quạt trần đèn giá rẻ ở đâu?
- Cách lắp đặt quạt trần an toàn đúng kỹ thuật
- Chọn quạt trần phòng ngủ cần lưu ý những gì?
- Móc treo quạt trần là gì? Cách chọn móc treo quạt trần
- Sải cánh quạt trần có kích thước bao nhiêu?
Sản phẩm đã xem
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Quạt Trần Panasonic 3 Cánh F-48CZL
3,218,000₫
4,640,000₫
(-31%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Quạt Trần Panasonic 3 Cánh F-48CZL
3,218,000₫
4,640,000₫
(-31%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |