Thanh nhôm đèn LED lắp nổi ( Thanh nhôm U )
Còn hàng
Mã SP: TN-DV-509
21,000₫
30,000₫
(-30%)
- Nhôm định hình, dày, chất lượng cao.
- Mặt nhựa PMMA độ xuyên sáng cao.
- Phù hợp lắp trang trí kệ tủ, tủ bếp.
- Đơn giá áp dụng cho 1m.
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043Thanh nhôm định hình thường được sử dụng kết hợp với dây LED dán 12V, để chiếu sáng và trang trí cho tủ rượu, tủ trưng bày, tủ bếp...
- Thanh nhôm lắp nổi được sử dụng trong trường hợp kệ tủ bằng kính, hoặc kệ tủ gỗ không có rãnh lắp thanh nhôm âm.
- Thanh nhôm lắp nổi được lắp đặt bằng cách gắn keo lên bề mặt ( Nếu là mặt kính) hoặc bằng phụ kiện tai kẹp.
THÔNG SỐ CHI TIẾT THANH NHÔM ĐÈN LED LẮP NỔI CỠ NHỎ (<30MM)
Phân loại | TN-DV-509-2 |
Chiều rộng | 16.5mm |
Độ dày | 6.5mm |
Số line LED phù hợp | 1 line |
Chất liệu | Nhôm + PMMA |
Phụ kiện | Bao gồm đầu bịt, tai cài |
ỨNG DỤNG THANH NHÔM ĐÈN LED LẮP NỔI CỠ NHỎ
- Thanh nhôm đèn LED lắp nổi, chiếu sáng kệ tủ: Trong trường hợp tủ, kệ của bạn đã lắp đặt hoàn chỉnh và muốn lắp thêm đèn thì thanh nhôm đèn LED lắp nổi cỡ nhỏ là lựa chọn tối ưu nhất. Bạn hoàn oàn có thể có được một không gian đẹp và tiện nghi hơn một cách dễ dàng.
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Thanh nhôm đèn LED lắp nổi ( Thanh nhôm U )
21,000₫
30,000₫
(-30%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Thanh nhôm đèn LED lắp nổi ( Thanh nhôm U )
21,000₫
30,000₫
(-30%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |