Aptomat MCB dòng cắt 6000A - Simon
Còn hàng
Mã SP: AP-SI-SMB65C-40C10
75,000₫ - 1,144,000₫
263,000₫
(-43%)
(Đã bao gồm VAT)
1. Thông số kỹ thuật
Số cực | 1P+N | 1P | 2P | 3P | 4P |
Dòng cắt Icu | 6kA | 6kA | 6kA | 6kA | 6kA |
Dòng điện | 10A/16A/20A/25A/32A/40A | 10A/16A/20A/25A/32A/40A/50A/63A | 16A/20A/25A/32A/40A/50A/63A/80A/100A | ||
Loại sản phẩm | Aptomat Tép | ||||
Chức năng bảo vệ | Quá tải, ngắn mạch | ||||
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn GB10963-2005, tiêu chuẩn IEC61009-1, EN61009-1, chứng nhận CCC |
2. Đặc điểm của Aptomat MCB dòng cắt 6000A - Simon
Aptomat MCB dòng cắt 6000A - Simon sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Aptomat MCB dòng cắt 6000A - Simon giúp bảo vệ nhà bạn tránh các hiện tượng quá tải và ngắn mạch trong hệ thống điện, ngăn ngừa các nguy cơ cháy nổ, hỏa hoạn.
- Cấu trúc cơ khí đảm bảo aptomat được cách ly khi cần gạt nằm ở vị trí OFF.
- Khoảng cách giữa phần dẫn điện trong aptomat và cần gạt tiếp xúc với người vận hành lớn hơn 7mm (Tiêu chuẩn 3mm) an toàn, thuận tiện cho người vận hành, sử dụng.
- Aptomat MCB dòng cắt 6000A - Simon bảo vệ dòng điện quá tải, ngắn mạch cho đường dây hoặc các thiết bị điện khác trong hệ thống phân phối điện dân sự, điện công nghiệp và điện thương mại.
- Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra dưới những điều kiện khắt khe theo tiêu chuẩn quốc tế, đem lại độ bền cao và an toàn tuyệt đối trong quá trình sử dụng. Có cửa sổ hiện thị on/off để người dùng dễ dàng quan sát và xác định xem aptomat đã đóng hay mở.
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn

Aptomat MCB dòng cắt 6000A - Simon
150,000₫
263,000₫
(-43%)

Đang tính số lượng đèn ..

Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296

Aptomat MCB dòng cắt 6000A - Simon
150,000₫
263,000₫
(-43%)

Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |