Ổ cắm cho dòng ZENcelo A - Schneider
Còn hàng
Mã SP: OC-SD-84426SUS-WE-G19-TR
60,000₫ - 926,000₫
82,500₫
(-27%)
- Hãng sản xuất: Schneider
- Dòng sản phẩm: ZENcelo A
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043
Sản phẩm thường mua kèm
ZENcelo A - Schneider là dòng công tắc ổ cắm hoàn toàn phẳng thế hệ mới, tiên phong khi áp dụng thành công công nghệ IMPRESS, nhấn tắt và mở cùng một vị trí, kết hợp với đèn led báo hiệu giúp xác định được vị trí công tắc trong bóng tối.
1. Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Ổ cắm đơn 2 chấu | Ổ cắm đơn 3 chấu | Ổ cắm đôi 3 chấu | Ổ sạc USB.1A đơn | Ổ sạc USB 2.1A đôi |
Ứng dụng thiết bị | Nguồn cấp | Nguồn cấp | Nguồn cấp | Cổng sạc USB | Cổng sạc USB |
Kích thước | 23.2*45.8*31.69mm | 46*46.6*30mm | 46*70.1*30.5mm | 45.8*23.2*37.4mm | 46*46.8*38.55mm |
Điện áp | 10A | 16A | 16A | 2.1A | 2.1A |
Dòng điện | 250VAC - 50/60Hz | 250VAC - 50/60Hz | 250VAC - 50/60Hz | 250VAC - 50/60Hz | 250VAC - 50/60Hz |
Loại kích cỡ | Size S | Size 2S | Size L | Size S | Size 2S |
Chất liệu | Polycarbonat | Polycarbonat | Polycarbonat | Polycarbonat | Polycarbonat |
Màu sắc | Trắng/ Đồng ánh bac | Trắng/ Đồng ánh bac | Trắng/ Đồng ánh bac | Trắng/ Đồng ánh bac | Trắng/ Đồng ánh bac |
Lắp đặt | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi |
Vị trí lắp đặt | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà |
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Ổ cắm cho dòng ZENcelo A - Schneider
60,000₫
82,500₫
(-27%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Ổ cắm cho dòng ZENcelo A - Schneider
60,000₫
82,500₫
(-27%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |