Bộ công tắc dòng Vivace - Schneider
Còn hàng
Mã SP: CO-SD-KB31-1-AS-G19
60,000₫ - 389,000₫
100,100₫
(-25%)
- Hãng sản xuất: Schneider
- Dòng sản phẩm: Vivace
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
09445983381. Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Công tắc đơn | Công tắc đôi | Công tắc ba | Công tắc bốn |
Kích thước | 87*87*31mm | 87*87*31mm | 87*87*31mm | 87*87*31mm |
Chức năng chuyển đổi | 1 chiều / 2 chiều | 1 chiều / 2 chiều | 1 chiều / 2 chiều | 1 chiều / 2 chiều |
Dòng điện | 16A | 16A | 16A | 16A |
Điện áp | 250VAC - 50Hz | 250VAC - 50Hz | 250VAC - 50Hz | 250VAC - 50Hz |
Chất liệu | Polycarbonat | Polycarbonat | Polycarbonat | Polycarbonat |
Màu sắc | Trắng/ Xám bạc | Trắng/ Xám bạc | Trắng/ Xám bạc | Trắng/ Xám bạc |
Lắp đặt | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi | Bề mặt/ Nổi |
Vị trí lắp đặt | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà |
Ứng dụng | Bật / Tắt thiết bị | Bật / Tắt thiết bị | Bật / Tắt thiết bị | Bật / Tắt thiết bị |
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Bộ công tắc dòng Vivace - Schneider
75,000₫
100,100₫
(-25%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Bộ công tắc dòng Vivace - Schneider
75,000₫
100,100₫
(-25%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |