Đèn đường LED CSD02 30W - 75W Rạng Đông
Còn hàng
Mã SP: DD-RD-CSD0230W
710,000₫ - 2,560,000₫
944,000₫
(-25%)
(Đã bao gồm VAT)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Ánh sáng: 5000K
- Tuổi thọ: 30.000h
- Độ kín: IP65, IK08
- Bảo hành: 2 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338
Sản phẩm thường mua kèm
Công suất | 30W | 40W | 60W | 70W |
Quang thông | 3300lm | 4400lm | 6600lm | 7350lm |
Kích thước DxRxC (cm) | 350x148x58 | 620x260x100 | 620x245x80 | 620x260x100 |
Đường kính lỗ cột đèn | Ø40mm | Ø64mm | Ø64mm | Ø64mm |
Điện áp | 100V ~ 277V | |||
PF | 0,95 | |||
Ánh sáng | 5000K | |||
Độ kín | IP65 | |||
Chống va đập | IK08 | |||
Tuổi thọ | 30.000h | |||
Bảo hành | 2 năm |
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn đường LED CSD02 30W - 75W Rạng Đông
710,000₫
944,000₫
(-25%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn đường LED CSD02 30W - 75W Rạng Đông
710,000₫
944,000₫
(-25%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |