Đèn đường năng lượng mặt trời - KingECO
Còn hàng
Thương hiệu:
KingECO
|
Mã SP: DD-EC-DNL-01-200-T
1,273,000₫ - 1,956,000₫
1,958,000₫
(-35%)
(Đã bao gồm VAT)
Khuyến mại
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
Công suất | 200W | 400W |
Kích thước tấm pin | 35*40*1.5cm | 35*68*1.5cm |
Dung lượng pin | 3.2V 15AH | 3.2V 30AH |
Công suất tấm solar | 6V/25W | 6V/45W |
Kích thước thân đèn | 27.5*23.5*4.5cm | 36*30.8*4.6cm |
Pin | LiFePo4 | |
Chip LED | SMD | |
Thời gian sạc | 4-6h | |
Thời gian chiếu sáng | 10-12h | |
Tính năng | Sạc pin tích hợp IC thông minh chống chai pin Tấm Solar panel Monocrystalline siêu bền hiệu suất cao Có remote điều khiển từ xa nhiều chức năng | |
Ánh sáng | Trắng | |
Độ kín | IP65 | |
Góc chiếu | 120 độ | |
Bảo hành | 2 năm |
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn

Đèn đường năng lượng mặt trời - KingECO
1,273,000₫
1,958,000₫
(-35%)

Đang tính số lượng đèn ..

Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296

Đèn đường năng lượng mặt trời - KingECO
1,273,000₫
1,958,000₫
(-35%)

Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |