Đèn đường LED chip Philips S4 G3
Còn hàng
Mã SP: DD-MD-S4-G1-100-T
1,680,000₫ - 3,705,000₫
2,875,000₫
(-40%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Điện áp: 220-240VAC/50Hz
- Tuổi thọ: 50.000h
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Lắp ráp tại Việt Nam
Sản phẩm thường mua kèm
Đèn LED nhà xưởng S2 G3 là thiết bị chiếu sáng mang hiệu suất và công suất cao và rất được ưa chuộng. Đèn có dải công suất rộng, bao gồm 3 mức công suất là 100W, 150W và 200W. Đèn LED S2 sử dụng chip và nguồn Philips mang hiệu quả chiếu sáng cao cùng độ bền bỉ. Đèn led nhà xưởng S2 sẽ giúp chiếu sáng ở những không gian rộng lớn.
Công suất | 100W | 150W | 180W | 200W | 250W | |
Quang thông | 12.000Lm | 16.500Lm | 18.500Lm | 24.000Lm | 28.800Lm | |
Kích thước | 616*259*135mm | 677*305*105mm | 677*305*105mm | 860*350*170mm | 860*350*170mm | |
Cân nặng | 5.1kg | 6.9kg | 6.9kg | 10.6kg | 10.6kg | |
Điện áp | 220-240VAC/50Hz | |||||
PF | 0,95 | |||||
Ánh sáng | Trắng/ Vàng | |||||
Độ kín | IP65 | |||||
Độ chịu va đập | IK08 | |||||
Xuất xứ | Lắp ráp tại Việt Nam | |||||
Cấu hình | G1: Chip led Bridgelux 3030 + Nguồn Heczk G2: Chip Lumileds + Nguồn DONE G3: Chip Lumileds + Nguồn Philips | |||||
Tuổi thọ | - Cấu hình G1: 30.000h - Cấu hình G2: 50.000h - Cấu hình G3: 50.000h | |||||
Bảo hành | - Cấu hình G1: 2 năm - Cấu hình G2: 2 năm - Cấu hình G3: 3 năm |
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn

Đèn đường LED chip Philips S4 G3
1,725,000₫
2,875,000₫
(-40%)

Đang tính số lượng đèn ..

Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296

Đèn đường LED chip Philips S4 G3
1,725,000₫
2,875,000₫
(-40%)

Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |