Đèn đường LED chip Philips S4 G3
Còn hàng
Mã SP: DD-MD-S4-G3-60-T
2,040,000₫ - 4,125,000₫
3,400,000₫
(-40%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Điện áp: 220-240VAC/50Hz
- Chip LED: Philips 3030
- Ánh sáng: Trắng/ Vàng
- Tuổi thọ: 30.000h
- Bảo hành: 3 năm
- Lắp ráp tại Việt Nam
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338
Sản phẩm thường mua kèm
Đèn LED nhà xưởng S2 G3 là thiết bị chiếu sáng mang hiệu suất và công suất cao và rất được ưa chuộng. Đèn có dải công suất rộng, bao gồm 3 mức công suất là 100W, 150W và 200W. Đèn LED S2 sử dụng chip và nguồn Philips mang hiệu quả chiếu sáng cao cùng độ bền bỉ. Đèn led nhà xưởng S2 sẽ giúp chiếu sáng ở những không gian rộng lớn.
Công suất | 60W | 100W | 150W | 180W | 210W | 240W | |
Quang thông | 7200Lm | 12.000Lm | 16.500Lm | 18.500Lm | 24.000Lm | 28.800Lm | |
Kích thước | 616*259*135mm | 616*259*135mm | 677*305*105mm | 677*305*105mm | 860*350*170mm | 860*350*170mm | |
Cân nặng | 5.1kg | 5.1kg | 6.9kg | 6.9kg | 10.6kg | 10.6kg | |
Chip LED | Chip Lumileds 3030 | ||||||
Driver | Philips | ||||||
Điện áp | 220-240VAC/50Hz | ||||||
PF | 0,95 | ||||||
Ánh sáng | Trắng/ Vàng | ||||||
Độ kín | IP65 | ||||||
Độ chịu va đập | IK08 | ||||||
Tuổi thọ | 30.000h | ||||||
Bảo hành | 3 năm | ||||||
Xuất xứ | Lắp ráp tại Việt Nam |
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn đường LED chip Philips S4 G3
2,040,000₫
3,400,000₫
(-40%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn đường LED chip Philips S4 G3
2,040,000₫
3,400,000₫
(-40%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |