Đèn LED ốp trần CL254 - Philips
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Hiệu suất: 92lm/w
- Chỉ số hoàn màu: CRI>80
- Điện áp: 220VAC
- Tuổi thọ: 15.000h
- Bảo hành: 2 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338Đèn led ốp trần CL254 Philips 12w, 17w, 20w là mẫu đèn trang trí chất lượng cao cho không gian của bạn. Sở hữu hiệu suất chiếu sáng đạt 95 lm/w với chỉ số CRI> 80, tuổi tho chiếu sáng cao khoảng 15.000h chiếu sáng. Là một sản phẩm vận hành bền bỉ, hiệu suất cao.
1. Thông số kỹ thuật đèn LED ốp trần CL254 - Philips 12W, 17W, 20W
Công suất | 12W | 17W | 20W |
Quang thông(lm) | 1100 | 1500 | 1900 |
Kích thước | D287*H65 | D347*H65 | D377*H68 |
Chỉ số hoàn màu | CRI>80 | CRI>80 | CRI>80 |
Tuổi thọ | 15.000h | 15.000h | 15.000h |
Điện áp | 220VAC | 220VAC | 220VAC |
Bảo hành | 2 năm | 2 năm | 2 năm |
2. Đánh giá chi tiết mẫu đèn LED ốp trần CL254 - Philips 12W, 17W, 20W
Kiểu dáng hiện đại, bề mặt trơn láng: Dễ dàng vệ sinh, chống côn trùng xâm nhập
Chất lượng ánh sáng cao cho ngôi nhà của bạn
Chất liệu chế tạo chất lượng cao: Không có hiện tượng ố vàng
Vận hành bền bỉ, hiệu suất cao: Tiết kiệm 80% điện năng so với đèn dây tóc
Bảo hành: 2 năm
2.1. Ánh sáng EyeComfort êm dịu cho mắt
Công nghệ EyeComfort thế hệ mới mang đến nguồn sáng êm dịu và chất lượng hơn, đồng thời phản xạ và phân bổ ánh sáng đồng đều hơn nhờ thiết kế tấm tán quang đặc biệt với hoa văn cực nhỏ xen kẽ trên bóng đèn.
Vân tán quang xen kẽ được thiết kế dựa trên vân của hạt hoa hướng dương. Điều này giúp giảm độ chói, tạo một môi trường được chiếu sáng đồng đều hơn, có lợi hơn cho các công việc đòi hỏi sự tập trung như học tập, đọc hoặc viết.
Với Công nghệ Tán quang Xen kẽ đèn có khả năng khuếch tán và phân phối ánh sáng đồng đều hơn. Điều này làm giảm độ chói (độ sáng vượt quá ngưỡng chịu đựng của mắt) lên đến 35%. Kết quả, ánh sáng được phân bổ đồng đều hơn, êm dịu cho mắt khi làm việc hay học tập.
Các vân được in lên đèn một cách khéo léo và đồng đều giúp tăng góc chiếu cho chùm ánh sáng, vì vậy các khu vực trong nhà được chiếu sáng rộng hơn.
2.2. Thiết kế hiện đại phù hợp với nhiều không gian
Đèn có thiết kế hình tròn, mặt tán quang nhô cao về phía trước. Thiết kế viền sáng chạy xung quanh cạnh của đèn. Bên cạnh đó, logo dập nổi phía trên bề mặt của đèn cũng là một điểm nhấn đặc biệt.
Toàn bộ đèn được hoàn thiện với một màu trắng sứ, đơn giản nhưng không kém phần sang trọng. Điểm nhấn của đèn là có thêm lớp viền trắng bên cạnh, khi thắp sáng sẽ tạo nên hiệu ứng ánh sáng độc đáo, cuốn hút.
2.3. Tiết kiệm đến 80% điện năng tiêu thụ so với bóng truyền thống
Khả năng tiết kiệm điện đến 80% so với trước đây sử dùng đèn sợi đốt hay đèn huỳnh quang để chiếu sáng, mang lại nhiều lợi ích kinh tế và hiệu quả chi phí cho người sử dụng.
Tuổi thọ cao cũng là ưu thế của đèn Led ốp trần Philips, giúp người dùng không phải mất thêm thời gian và chi phí cho những lần sửa chữa bảo trì mà đèn vẫn hoạt động tốt, duy trì độ sáng liên tục trong suốt vòng đời của mình.
2.4. Tuổi thọ dài lên tới 15.000h chiếu sáng
Đèn có tuổi thọ dài lên tới 15.000h chiếu sáng tương đương với thời gian từ 5-8 năm sử dụng, tần suất khoảng 3-4h /1 ngày.
Tuy nhiên, một điều mà LED Xanh lưu ý tới quý khách khi lựa chọn bất kỳ mẫu đèn led nào để sử dụng. Tuổi thọ của đèn được tính là tuổi thọ của tất cả các link kiện bên trong của đèn. Không phải tuổi thọ của riêng bất kỳ linh kiện nào.
Do đó, để các linh kiện đảm bảo tuổi thọ sử dụng ổn định như nhà sản xuất công bố, cần đảm bảo:
- Đế mâm bằng nhôm sẽ giúp tản nhiệt nhanh --> đảm bảo tuổi thọ của chip led
- Driver chất lượng, kín --> đảm bảo ổn định dòng điện, tuổi thọ của nguồn
2.5. Cấu tạo từ vật liệu chất lượng không bị ố vàng
Đèn ốp trần Philips được làm hoàn toàn bằng mặt nhựa PMMA cho khả năng truyền sáng đến 99%, mặt đế bằng hợp kim nhôm chắc chắn. Thiết kế mặt dẹt ốp trần. Viền kim loại sáng bóng chắc chắn.
Thiết kế chip led bên trong trải đều toàn bộ bảng mạch in, cung cấp nguồn sáng đồng đều cho đèn. Do đó, hạn chế được hiện tượng mờ viền hoặc ố vàng.
2.6. Chất lượng ánh sáng hoàn hảo, đảm bảo an toàn cho mắt người
Một số loại bóng đèn hiện nay trong quá trình hoạt động sảy ra tình trạng nhấp nháy, gây khó chịu, mất tập trung, mỏi mắt và thậm chí là đau đầu.
Đèn ốp trần philips với công nghệ EyeComfort được thiết kế để giảm độ chói. Bên cạnh đó, đèn không chứa các tia sáng có hại, ảnh hưởng đến da và mắt như hồng ngoại, tử ngoại,...Nên tuyệt đối an toàn cho người sử dụng.
Các mẫu đèn Philips được phân phối tại LED Xanh có chỉ số hoàn màu cao. Chỉ số này nói lên độ chân mức của vật thể đặt dưới ánh đèn khi so với đặt bên ngoài ánh sáng mặt trời. Đem lại màu sắc chính xác nhất, không bị biến đổi màu sắc. Hoạt động bền bỉ, sáng ngay lập tức, không tiếng ồn, không nhấp nháy.
2.7. Ứng dụng linh hoạt ở mọi vị trí trong gia đình
Đèn LED ốp trần CL254 Philips sử dụng phù hợp cho ốp trần phòng khách, hành lang, ban công, phòng ngủ, nhà bếp, nhà vệ sinh, trang trí cho quán cafe, quầy bar . . .
Tùy từng khu vực có diện tích to hay nhỏ để lựa chọn công suất phù hợp.
3. Hướng dẫn lắp đặt đèn LED ốp trần CL254 - Philips 12W, 17W, 20W
Bước 1: Đấu nối nguồn đèn led ốp trần với nguồn điện, cố định chúng bằng băng dính đen để cách ly chúng khỏi môi trường, đảm bảo an toàn về điện
Bước 2: Lắp cố định thanh thép với trần nhà, dùng khoan bê tông khoan lỗ để bắt vít cố định thanh thép.
Bước 3: Lắp đèn với bộ nguồn, nối đầu còn lại của bộ nguồn với đèn led ốp trần,
Bước 4: Đặt bộ nguồn vào bên trong bộ đèn và dùng ốc vít cố định đèn với thanh thép
** Một vài lưu ý khi lắp đặt
Ngắt cầu dao trong quá trình lắp đặt
Đánh dấu sẵn các vị trí dự định lắp đèn
Không lắp đèn ở vị trí dễ cháy nổ( ở những vị trí này nên lắp đặt đèn led chống cháy nổ chuyên dụng)
Thường xuyên vệ sinh đèn để đảm bảo ánh sáng của đèn.
** Những lưu ý sau khi lắp đèn ốp trần
Khi đã lắp đèn ốp trần xong, bạn cần kiểm tra lại các vị trí đèn đã lắp đúng theo như thiết kế ban đầu hay chưa? Nếu chưa thì có thể chỉnh lại để đảm bảo tính thẩm mỹ cũng như khả năng chiếu sáng cho không gian.
Bật thử công tắc xem đèn có sáng hay không? Ánh sáng có đảm bảo cường độ chiếu sáng hay không? Hướng chiếu của ánh sáng có đúng theo yêu cầu hay không?Sau khi hoàn thành các bước trên cũng như kiểm tra lại thì bạn đã hoàn thành xong việc lắp đèn led ốp trần
Sau khi hoàn thành các bước trên cũng như kiểm tra lại thì bạn đã hoàn thành xong việc lắp đèn led ốp trần
- Đèn led trần thạch cao lắp đặt loại nào cho phù hợp?
- Tư vấn nên chọn bóng đèn ốp trần vuông hay bóng ốp trần tròn?
- Đèn LED gắn nổi ốp trần cao cấp và một vài ưu nhược điểm nổi bật
- Đèn led ốp trần nổi - 4 Điều cần lưu ý để chọn được mẫu đèn phù hợp
- Cấu tạo của đèn downlight gắn nổi ốp trần cực chi tiết
- {TIPS} Có nên mua đèn ốp trần phòng khách giá rẻ hay không?
- Phân biệt đèn downlight ốp trần và đèn âm trần
- So sánh sự khác biệt, kích thước đèn ốp trần và đèn led panel
- So sánh đèn led ống bơ với đèn downlight, đèn ốp trần và đèn rọi ray
- Các Kiểu Đèn LED Ốp Trần Phòng Khách - Top 8 mẫu đèn được ưa chuộng nhất
- Đèn ban công - Gợi ý 5 mẫu ốp trần trang trí phù hợp nhất
- Bóng đèn led vuông tròn ốp nổi - Đánh giá top 3 thương hiệu tốt nhất
- Các kiểu đèn LED ốp trần phòng khách đẹp nhất - tốt nhất - bền nhất
- Đèn led ốp trần vuông 24W và 18W - TOP 3 sản phẩm không bao giờ lỗi mốt
- Đèn ốp trần Philips - Đánh giá top 3 sản phẩm phổ biến nhất hiện nay
- Đèn led ốp trần 24w Kosoom - Đánh giá top 4 sản phẩm đáng mua nhất
- Đèn led ốp trần nổi 24w - Top 2 sản phẩm Kingled đáng mua nhất
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Bảng tính chi phí lắp đặt áp dụng khi:
Việc tháo lắp đèn LED ốp trần khá dễ dàng, bạn có thể tham khảo cách tháo lắp đèn LED ốp trần để tự mình thực hiện. |
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |