Đèn cắm cỏ rọi sân vườn ELV VL5713
Còn hàng
Thương hiệu:
ELV
|
Mã SP: DR-EL-VL5713
0₫
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Bóng đèn: GU10/ GU5.3
- Kích thước(mm): Ф85*H393
- Độ kín: IP65
- Điện áp: 220VAC
- Bảo hành: 2 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338
Sản phẩm thường mua kèm
Đèn cắm cỏ rọi sân vườn thương hiệu ELV mã VL5713 sử dụng bóng rời GU10 / GU5.3, sử dụng tạo hiệu ứng trang trí cho những gốc cây, khóm hoa, bãi cỏ… Cấu tạo chắc chắn chống nước đạt chuẩn IP65, bảo hành 2 năm
1. Thông số kỹ thuật đèn cắm cỏ rọi sân vườn ELV VL5713
Bóng đèn | GU5.3/ GU10 |
Kích thước(mm) | Ф85*H393 |
Độ kín | IP65 |
Điện áp | 220VAC |
Bảo hành | 2 năm |
Chất liệu | Nhôm đúc+ kính cường lực |
*Lưu ý khi lắp đặt: Quấn băng keo đúng kỹ thuật để hơi ẩm và nước không theo dây dẫn điện vào đèn gây chập cháy và mất an toàn
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn cắm cỏ rọi sân vườn ELV VL5713
0₫
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |