Đèn chiếu cây có mũ CNC LT06
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Hiệu suất: 90-110Lm/W
- Điện áp: 24/220V
- Độ kín : IP66
- Chỉ số hoàn màu: Ra≥80
- Xuất xứ: Lắp ráp tại Việt Nam
1. Thông số kỹ thuật đèn chiếu cây có mũ CNC LT06
Công suất | 3W | 6W | 10W | 14W | 18W | |
Hiệu suất | 90-110Lm/W | 90-110Lm/W | 90-110Lm/W | 90-110Lm/W | 90-110Lm/W | |
Kích thước | Ø42 | Ø50*L120*H155mm | Ø57*L140*H175mm | Ø65 | Ø75 | |
Điện áp | 24/220V | 24/220V | 24/220V | 24/220V | 24/220V | |
Góc chiếu | 30° | 30° | 30° | 30° | 30° | |
Chip LED | Lumileds/Bridgelux | |||||
Độ kín | IP66 | |||||
Chỉ số hoàn màu (Ra) | ≥80 | |||||
Bảo hành | 2 năm | |||||
Chất liệu | Hợp kim nhôm | |||||
Ánh sáng | 3000K/4000K/6000K |
2. Đánh giá chi tiết đèn chiếu cây có mũ CNC LT06
Đèn chiếu cây CNC LT06 là sản phẩm hội tụ nhiều ưu điểm vượt trội từ thiết kế, hiệu năng cho đến độ bền.
2.1. Thiết kế tinh xảo và bền bỉ
Chất liệu hợp kim nhôm cao cấp: Toàn bộ thân đèn được chế tạo từ hợp kim nhôm, được xử lý bề mặt kỹ lưỡng giúp chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả. Vật liệu này không chỉ mang lại vẻ ngoài sang trọng, chắc chắn mà còn có tác dụng tản nhiệt, giúp kéo dài tuổi thọ của chip LED bên trong.
Thiết kế có mũ tiện lợi: Điểm nhấn của dòng LT06 là phần mũ đèn được gia công CNC chính xác. Thiết kế này có hai tác dụng chính: định hướng luồng sáng tập trung vào đối tượng cần làm nổi bật (cây cối, tượng đài, cột nhà) và giảm thiểu hiện tượng chói lóa, tạo ra một hiệu ứng ánh sáng dễ chịu, tinh tế.
2.2. Hiệu suất chiếu sáng và chất lượng ánh sáng vượt trội
Chip LED từ thương hiệu hàng đầu: Sản phẩm sử dụng chip LED cao cấp từ các nhà sản xuất danh tiếng như Lumileds và Bridgelux. Điều này đảm bảo hiệu suất phát quang cao, đạt từ 90-110 Lm/W, giúp đèn cung cấp nguồn sáng mạnh mẽ nhưng vẫn tối ưu hóa việc tiết kiệm điện năng.
Chỉ số hoàn màu (CRI) chân thực: Với CRI ≥ 80, ánh sáng từ đèn LT06 phản ánh màu sắc của vật thể một cách chân thực và sống động gần như ánh sáng tự nhiên.
2.3. Linh hoạt trong lựa chọn và lắp đặt
Với các mức công suất từ 3W, 6W, 10W, 14W đến 18W hỗ trợ điện áp 220V và 24V, đèn LT06 có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu chiếu sáng: các bụi cây nhỏ, tiểu cảnh..
2.4. Chống nước đạt chuẩn IP66
Chỉ số IP là viết tắt của “Ingress protection” là khả năng bảo vệ chống xâm nhập. Đây là một thông số biểu thị cấp độ của lớp vỏ máy bảo vệ thiết bị khỏi sự xâm nhập của bụi bẩn và nước.
Khi bạn muốn lắp đặt ngoài trời, LED Xanh đặc biệt lưu ý bạn nên chọn các mẫu đèn có chỉ số IP cao. Với các ứng dụng dễ bị ngấm nước như mẫu đèn cắm cỏ này thì phải đảm bảo có chỉ số IP66 trở lên. Chúng có khả năng chống chịu với nhiều yếu tố bên ngoài như gió, bụi, mưa, côn trùng, ngập nước …
*Lưu ý khi lắp đặt: Quấn băng keo đúng kỹ thuật để hơi ẩm và nước không theo dây dẫn điện vào đèn gây chập cháy và mất an toàn
3. Chế độ bảo hành dài hạn
Định hướng phát triển của LED XANH đó là đưa tới khách hàng những sản phẩm đèn led chất lượng. Sản phẩm đèn chiếu cây có mũ CNC LT06 cũng là một sản phẩm trong số đó.
Sản phẩm được bảo hành trong thời gian 2 năm. Khi có bất cứ sự cố gì liên quan đến chất lượng sản phẩm, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ ngay lập tức
- Thời gian bảo hành: 2 năm
- Địa điểm bảo hành: Tại các cửa hàng LED XANH
- Hotline: HN: 0902035326 / DN: 0935246432
Hy vọng với những đánh giá chi tiết phía trên của LED Xanh về mẫu đèn chiếu cây có mũ CNC LT06 sẽ giúp cho quý khách có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhu cầu


Đang tính số lượng đèn ..

Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!


Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |