Đèn âm đất tròn chỉnh hướng cao cấp CHCC
Còn hàng
Mã SP: AD-DK-CHCC-3x3-220-T
813,000₫ - 1,463,000₫
1,375,000₫
(-35%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Điện áp: 24V /220V
- Độ kín: IP66
- Góc chiếu: 30 độ
- Bảo hành: 2 năm
- Chất liệu: Mặt Inox 304, thân nhôm, vỏ nhựa
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043
Sản phẩm thường mua kèm
1. Thông số kỹ thuật
Công suất | 3*3W | 9*2W | 12*2W | 18*2W |
Kích thước | Ø130*H139mm | Ø160*H154mm | Ø200*H175mm | Ø260*H240mm |
Khoét lỗ | Ø115mm | Ø115mm | Ø165mm | Ø240mm |
Chip LED | Cree | Cree | Cree | Cree |
Điện áp | 24V /220V | 24V /220V | 24V /220V | 24V /220V |
Độ kín | IP66 | IP66 | IP66 | IP66 |
Chất liệu | Mặt Inox 304, thân nhôm, vỏ nhựa | Mặt Inox 304, thân nhôm, vỏ nhựa | Mặt Inox 304, thân nhôm, vỏ nhựa | Mặt Inox 304, thân nhôm, vỏ nhựa |
Màu ánh sáng | Trắng/ Vàng/ Trung tính/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ RGB | Trắng/ Vàng/ Trung tính/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ RGB | Trắng/ Vàng/ Trung tính/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ RGB | Trắng/ Vàng/ Trung tính/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ RGB |
Bảo hành | 2 năm | 2 năm | 2 năm | 2 năm |
2. Chi tiết sản phẩm
2.1 Thay đổi góc chiếu linh hoạt
*Lưu ý khi lắp đặt: Quấn băng keo đúng kỹ thuật để hơi ẩm và nước không theo dây dẫn điện vào đèn gây chập cháy và mất an toàn
Tư vấn đèn ngoài trời
Phân loại đèn ngoài trời
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn âm đất tròn chỉnh hướng cao cấp CHCC
894,000₫
1,375,000₫
(-35%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn âm đất tròn chỉnh hướng cao cấp CHCC
894,000₫
1,375,000₫
(-35%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |