Đèn LED âm đất chữ nhật - Modern Light 5W, 7W, 9W, 12W, 24W,36W
Còn hàng
Mã SP: AD-DK-CN-5-220-V
0₫ - 1,430,000₫
675,000₫
(-35%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
Hiệu suất: | 95 Lm/W |
Độ kín: | IP68 |
Chống va đập: | IK08 |
Chất liệu: | Vỏ inox, mặt kính cường lực |
Thời gian bảo hành: | 2 năm |
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
09017090431. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÈN ÂM ĐẤT CHỮ NHẬT Modern Light
Công suất | 5W | 9W | 12W | 24W | 36W |
Quang thông (Lm) | 475 | 855 | 1140 | 2280 | 3600 |
Kích thước (mm) | |||||
Hiệu suất (Lm/W) | 95 | ||||
Bảo hành | 24 tháng | ||||
Góc chiếu (độ) | 30 | ||||
Độ kín | IP68 | ||||
Khả năng chịu va đập | IK08 | ||||
Màu ánh sáng | Trắng/Vàng/Trung tính/ R/G/B/RGB |
*Lưu ý khi lắp đặt: Quấn băng keo đúng kỹ thuật để hơi ẩm và nước không theo dây dẫn điện vào đèn gây chập cháy và mất an toàn
Tư vấn đèn ngoài trời
Phân loại đèn ngoài trời
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn LED âm đất chữ nhật - Modern Light 5W, 7W, 9W, 12W, 24W,36W
439,000₫
675,000₫
(-35%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn LED âm đất chữ nhật - Modern Light 5W, 7W, 9W, 12W, 24W,36W
439,000₫
675,000₫
(-35%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |