Đèn âm nước đầu vòi phun cao cấp VPIN
Còn hàng
Mã SP: AN-VS-VPIN-6-T
813,000₫ - 1,463,000₫
1,250,000₫
(-35%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Điện áp: 24V
- Độ kín: IP68
- Chip LED : Cree
- Bảo hành: 2 năm
- Chất liệu: Inox 304
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043
Sản phẩm thường mua kèm
1. Thông số kỹ thuật
Công suất | 6W | 9W | 12W | 18W | 24W |
Kích thước | Ø160*H80mm | Ø175*H80mm | Ø220*H100mm | Ø220*H100mm | Ø245*H100mm |
Chip LED | Cree | Cree | Cree | Cree | Cree |
Độ kín | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 |
Điện áp | - Ánh sáng đơn sắc: 24VDC - Ánh sáng RGB: 24VAC | - Ánh sáng đơn sắc: 24VDC - Ánh sáng RGB: 24VAC | - Ánh sáng đơn sắc: 24VDC - Ánh sáng RGB: 24VAC | - Ánh sáng đơn sắc: 24VDC - Ánh sáng RGB: 24VAC | - Ánh sáng đơn sắc: 24VDC - Ánh sáng RGB: 24VAC |
Chất liệu | SUS 304 | SUS 304 | SUS 304 | SUS 304 | SUS 304 |
Màu ánh sáng | Trắng/ Vàng/ Trung tính/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ RGB | Trắng/ Vàng/ Trung tính/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ RGB | Trắng/ Vàng/ Trung tính/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ RGB | Trắng/ Vàng/ Trung tính/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ RGB | Trắng/ Vàng/ Trung tính/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ RGB |
Bảo hành | 2 năm | 2 năm | 2 năm | 2 năm | 2 năm |
Kiểu lắp | Lỗ vòi phun 25mm | Lỗ vòi phun 45mm | Lỗ vòi phun 45mm | Lỗ vòi phun 50mm | Lỗ vòi phun 60mm |
Tư vấn đèn ngoài trời
Phân loại đèn ngoài trời
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn âm nước đầu vòi phun cao cấp VPIN
813,000₫
1,250,000₫
(-35%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn âm nước đầu vòi phun cao cấp VPIN
813,000₫
1,250,000₫
(-35%)
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |