Đèn LED pha BVP150 - Philips 10W, 20W, 30W, 50W, 70W
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Hiệu suất: 85lm/w
- Cấp bảo vệ: IP65
- Tuổi thọ: 20.000h
- Chỉ số hoàn màu: CRI>80
- Bảo hành: 2 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338Đèn Led pha BVP150 Philips sử dụng chip SMD Philips 2835 cho ra hiệu suất phát quang lớn, tuổi thọ cao lên đến 20.000h. Đèn có các công suất từ 10W, 20W, 30W, 50W, 70W tương ứng với từng mức quang thông khác nhau. Phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời. Bảo hành chính hãng 2 năm
1. Thông số kỹ thuật đèn LED pha BVP150 - Philips 10W, 20W, 30W, 50W, 70W
Công suất | 10W | 20W | 30W | 50W | 70W |
Kích thước | 115*117*28 | 140*133*28 | 170*168*29 | 200*181*33 | 245*220*36 |
Quang thông | 850 | 1700 | 2550 | 4250 | 5950 |
Chỉ số hoàn màu | CRI>80 | CRI>80 | CRI>80 | CRI>80 | CRI>80 |
Cấp bảo vệ | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 |
Điện áp | 220VAC | 220VAC | 220VAC | 220VAC | 220VAC |
Tuổi thọ | 20.000h | 20.000h | 20.000h | 20.000h | 20.000h |
Bảo hành | 2 năm | 2 năm | 2 năm | 2 năm | 2 năm |
2. Đánh giá chi tiết đèn LED pha BVP150 - Philips 10W, 20W, 30W, 50W, 70W
2.1. Đa dạng công suất và kích thước lắp đặt
Đèn led pha BVP Philips có 5 mức công suất khác nhau, là mẫu sản phẩm đèn pha có dải công suất đa dạng từ 10W, 20W, 30W, 50W và 70w.
Mỗi một công suất có kích thước, quang thông, và ứng dụng khác nhau tùy vào diện tích và mục đích sử dụng.
2.2. Cấu tạo từ các vật liệu chất lượng cao
Về cơ bản, đèn led pha BVP150 Philips nói riêng hay sản phẩm đèn led pha tại LED Xanh nói chung đều có chung cấu tạo như sau:
Toàn bộ thân đèn được làm bằng nhôm đúc chắc chắn, bề mặt được phủ một lớp oxit có độ chống mài mòn tốt, chống xâm nhập của khí, nước và hóa chất vào bên trong vật liệu.
Kính cường lực bảo vệ khi đèn va đập với đồ vật bên ngoài, đai ốc bằng thép không gỉ. Kính cường lực chịu được các dư chấn, có khả năng cách nhiệt và phản nhiệt tốt.
Thiết kế mỏng gọn với driver tích hợp, dễ dàng lắp đặt vào các bề mặt kiến trúc
Nguồn sáng từ chip LED thiết kế trải đều trên bản mạch in bằng nhôm chất lượng cao, ánh sáng tỏa đều.
2.3. Bộ nguồn - Driver tản nhiệt hiệu quả, ổn định dòng điện
Driver có nhiệm vụ tránh đèn vượt khỏi quy định dòng tối đa cho các đèn LED. Hạn chế việc gia tăng nhiệt/cháy đèn. Đảm bảo hoạt động của đèn luôn ổn định và không có trục trặc gì xảy ra. Có thể giữ điện áp đầu ở mức ổn định kể cả khi điện áp tăng hay giảm lượng lớn thất thường.
Đèn led pha BVP150 được phân phối tại LED Xanh có tuổi thọ chiếu sáng khá cao đạt tới 20.000 giờ chiếu sáng. Có thể sử dụng đèn trong khoản từ 5-8 năm.
Tiết kiệm 88% điện năng tiêu thụ so với các thế hệ bóng đèn cũ trước đây. Là sự lựa chọn phù hợp để thay thế bóng đèn sợi đốt, bóng huỳnh quang, compact tiêu hao năng lượng lớn.
2.4. Hệ thống quang học chất lượng, ánh sáng tỏa đều, khả năng chiếu xa tốt
Hệ thống chip led SMD Philips 2835 với chỉ số hoàn màu cao (CRI>80) - màu sắc vật thể được chiếu sáng càng sống động và chân thực, gần với tự nhiên hơn. Màu sắc ánh sáng chuẩn trên thang đo bằng độ Kevin, ít sai màu, ánh sáng cực trong và đẹp.
Bên cạnh đó, công suất càng lớn thì mật độ led trên bảng mạch càng cao, ánh sáng phát ra càng mạnh, khả năng chiếu sáng càng xa.
Các bộ phận bên trong sẽ được bảo vệ bởi lớp kính cường lực chịu lực tốt gấp 5 lần so với kính thông thường. Led Xanh khuyên bạn nên chọn các mẫu đèn có vật liệu kính cường lực chất lượng cho các ứng dụng ngoài trời.
2.5. Khả năng đổi hướng chiếu sáng với góc xoay 180 độ
Khả năng thay đổi góc chiếu sáng là một đặc điểm đáng để nối đến của đèn pha Philips.
Khi cố định thanh chắn lên tường hoặc vị trí nào đó, vặn ngược đai ôc vít bằng thép không gỉ để thay đổi hướng chiếu sáng của đèn, khi đã xác định xong góc chiếu thì vặn chặt ốc lại là ok.
2.6. Khả năng chống nước đạt chuẩn IP65
Đèn led pha Philips là sản phẩm có khă năng vận hành ổn định, tuổi thọ bền lâu. Độ kín IP65 chống bụi và thấm nước tốt, đảm bảo an toàn khi đèn hoạt động ngoài trời
Nếu bạn chưa biết thì chỉ số mã IP chính là tên viết tắt của cụm từ “ingress protection”. Đây được hiểu là sự bảo vệ chống xâm nhập. Tức là thông số thể hiện cấp độ của lớp vỏ có khả năng bảo vệ thiết bị bên trong chống lại sự xâm nhập của bụi bẩn và nước.
Chữ số thứ nhất được ký hiệu mức độ bảo vệ chống bụi (vật thể rắn) xâm nhập vào đèn led. Chữ số thứ hai được ký hiệu để chỉ mức độ bảo vệ thiết bị khỏi sự xâm nhập của nước (vật thể lỏng)
Tính năng nâng cao: Cáp nối theo tiêu chuẩn IEC kết cấu chắc chắn, tản nhiệt tốt hơn. Do đó, nếu muốn sử dụng các sản phẩm đèn pha ngoài trời, LED Xanh khuyên bạn nên chọn chỉ số IP65 chính là tiêu chí đầu tiên để xác định mua hàng.
2.7. Bảo hành chính hãng 2 năm
Các sản phẩm đèn led pha BVP150 Philips được phân phối tại LED Xanh sẽ được bảo hành chính hãng trong vòng 2 năm.
Chúng tôi luôn luôn tìm kiếm và đem đến cho khách hàng những sản phẩm đèn chiếu sáng chất lượng nhất cùng với đội ngũ tư vấn, kỹ thuật tận tình nhất.
3. Ứng dụng đèn LED pha BVP150 - Philips 10W, 20W, 30W, 50W, 70W
Đèn LED pha BVP150 với các công suất 10W, 20W, 30W, 50W, 70W - Philips sử dụng phù hợp để chiếu sáng cho mặt tiền kiến trúc, khu dân cư, sân vườn, sân thể thao mini, khu công nghiệp ...
Đèn led pha Philips là sản phẩm có khả năng chiếu sáng xa và chiếu sáng với cường độ cao. Chúng thích hợp để:
Chiếu sáng biển quảng cáo.
Chiếu sáng hắt tường nhà.
Chiếu sáng nhà xưởng.
Chiếu sáng trong công trường.
Chiếu sáng sân vườn....
4. Các bước lắp đặt đèn led pha
Một vài lưu lý khi lắp đặt
- Vui lòng kiểm tra đèn cẩn thận.
- Đảm bảo ngắt nguồn điện trước khi lắp đặt
- Để đảm bảo tuổi thọ, hạn chế sử dụng đèn trong điều kiện môi trường ăn mòn cao.
- Nếu xảy ra bất kỳ hiện tượng hỏng hóc nào, xin vui lòng cắt điện và ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Để đảm bảo hoạt động bình thường của đèn, vui lòng sử dụng điện áp ghi trên bao bì.
- Quấn băng keo đúng kỹ thuật để hơi ẩm và nước không theo dây dẫn điện vào đèn gây chập cháy và mất an toàn
Các bước lắp đặt đèn led pha
Bước 1: Khoan hai lỗ để gắn vít trên bề mặt định lắp đặt, chú ý đo khoảng cách theo hai lỗ ở thanh gắn trên đèn
Bước 2: Đặt khung vào lỗ khoan đã chuẩn bị và sau đó bắt vít vào.
Bước 3: Điều chỉnh hướng ánh sáng theo ý bạn sau đó cố định ốc hãm ở hai bên khung đèn.
Bước 4: Đấu nối dây nguồn đèn vào nguồn điện
Xử lý sự cố đèn không sáng
Nếu đèn pha đã được lắp đặt đúng cách, vui lòng tìm hiểu xem các sự cố gặp phải có biểu hiện như 2 trường hợp dưới đây không. Nếu 2 cách giải quyết sau đây không hiệu quả, vui lòng ngừng sử dụng ngay và liên hệ với các chuyên gia hoặc nhà cung cấp để được giúp đỡ.
- Nếu đèn không hoạt động, xin vui lòng cắt điện và sau đó kiểm tra xem dây nguồn của đèn được kết nối đúng với nguồn cung cấp điện.
- Nếu dây nguồn kết nối đúng cách, hãy hỏi một chuyên gia để kiểm tra điện áp trên mạch.
- Đèn pha led ngoài trời - Phân loại và ứng dụng phổ biến của đèn
- Đèn pha rọi xa - Địa chỉ cung cấp đèn chính hãng chất lượng cao
- Đèn pha bảng hiệu và những thông tin mà bạn cần lưu ý
- Cấu tạo đèn pha LED chiếu sáng cực chi tiết
- Đèn led công suất lớn được ứng dụng ở những khu vực nào?
- Đèn pha led giá rẻ có nên mua hay không?
- Cấu tạo, ưu điểm đèn pha led philips và 3 Tips chọn đúng sản phẩm
- Phân loại đèn pha led hiện nay trên thị trường
- Đèn pha led 50w:ứng dụng & giá tốt tháng
- Đèn pha led 20w và gợi ý đánh giá những mẫu đèn phổ biến
- Đèn pha led 300w và gợi ý đánh giá những mẫu đèn phổ biến
- Đèn pha led 400w và gợi ý đánh giá những mẫu đèn phổ biến
- Đèn pha led 500w và gợi ý đánh giá những mẫu đèn phổ biến
- Đèn pha led 10w và gợi ý đánh giá những mẫu đèn phổ biến
- Đèn pha led 200w và gợi ý đánh giá những mẫu đèn phổ biến
- Đèn pha led 150w và gợi ý đánh giá những mẫu đèn phổ biến
- Đèn pha led 30w và gợi ý đánh giá những mẫu đèn phổ biến
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |