Đèn thả gỗ sồi tự nhiên cao cấp Phúc - Lộc - Thọ
Còn hàng
Mã SP: TH-SN-DT04
826,000₫ - 1,484,000₫
1,180,000₫
(-30%)
Khuyến mãi
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Chuẩn đui: E27 x 01
- Chất liệu: Gỗ tự nhiên
- Giá chưa bao gồm bóng
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0944598338Thông số kỹ thuật Đèn thả gỗ trang trí nhà hàng phong cách Trung Hoa
Model | DT04 | DT05 | DT06 | DT07 |
Kích thước | D360*360*C440mm | D400*400*C500mm | D480*480*C600mm | D360*360*C440mm |
Chất liệu | Gỗ sồi tự nhiên cao cấp | |||
Số bóng | 1 Bóng | |||
Đui điện | E27 | |||
Điện áp | AC220V/50Hz |
Đánh giá sản phẩm
- Đèn thả trần bàn ăn hiện đại - Top 10 đèn thả trần trang trí đẹp nhất {Phần 2}
- 7+ Mẫu đèn thả gỗ đẹp và ấn tượng nhất
- 10+ Mẫu đèn thả sắt nghệ thuật đẹp và ấn tượng nhất
- Đèn thả pha lê cao cấp - Top 6 sản phẩm độc đáo nhất
- 10+ mẫu đèn thả thủy tinh xu hướng
- Top 5 Mẫu Đèn Thả Bàn Cầu Thang Nổi Bật
- Đèn Thả Giếng Trời - Lưu ý khi chọn đèn và Gợi Ý 5 Mẫu Đèn HOT
Tư vấn sản phẩm
- Đèn ngủ treo trần, đèn treo trần hiện đại và 10 ứng dụng phổ biến
- Đèn thả LED - Cấu tạo và ứng dụng phổ biến nhất
- Đèn thả nghệ thuật - 4 sai lầm hay gặp khi mua đèn mà bạn cần lưu ý
- Đèn thả cổ điển và hiện đại - Phân biệt đèn thả theo phong cách
Tư vấn cách lắp đặt
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem
Bạn đang quan tâm dòng sản phẩm nào?
Công cụ tính số bóng cần thiết cho căn phòng
Công cụ tính toán số lượng đèn cần thiết để đảm bảo độ sáng cần thiết theo tiêu chuẩn
Đèn thả gỗ sồi tự nhiên cao cấp Phúc - Lộc - Thọ
826,000₫
1,180,000₫
(-30%)
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Công cụ tính chi phí lắp đặt đèn (Tham khảo)
Công cụ tính chỉ có tính chất tham khảo, báo giá chi tiết liên hệ hotline 0916.359.296
Đèn thả gỗ sồi tự nhiên cao cấp Phúc - Lộc - Thọ
826,000₫
1,180,000₫
(-30%)
Bảng tính chi phí lắp đặt áp dụng khi:
|
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |