Đèn LED gắn tường ngoài trời LWA01G- KingLED
Giảm giá 2%: cho đơn hàng có giá trị từ 1 - 2 triệu (xem chi tiết)
Giảm giá 5%: cho đơn hàng có giá trị >= 2 triệu (xem chi tiết)
(*) Lưu ý: Không áp dụng đồng thời với các chương trình
- Công suất: 2*12W
- Kích thước: Φ108*300mm
- Chỉ số hoàn màu: CRI> 86
- Cấp bảo vệ: IP65
- Bảo hành: 2 năm
Hà Nội:
0902035326Đà Nẵng:
0901709043-
-
BẢO HÀNH TẠI NHÀ 2 NĂM
Áp dụng cho khu vực Hà Nội và Đà Nẵng.
Đèn LED gắn tường ngoài trời LWA01G- KingLED là dòng sản phẩm đèn led gắn tường cao cấp và hiện đại nhất của Kingled. Hiện nay được nhập khẩu và phân phối bởi LEDXanh. Chất lượng ánh sáng cao (CRI>= 86) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng. Kiểu dáng thiết kế tinh tế, chất liệu nhôm thuần, phủ sơn tĩnh điện. Phân bố ánh sáng bán gián tiếp, không gây chói lóa, tạo hình khối trang trí.
1. Thông số kỹ thuật Đèn LED gắn tường ngoài trời LWA01G- KingLED
Công suất | 2*12W |
Kích thước | Φ108*300mm |
Nhiệt độ màu | 3000K |
Bảo hành | 2 năm |
CRI | > 86 |
Cấp bảo vệ | IP65 |
- Đèn treo tường hành lang và kinh nghiệm chọn đèn ĐÚNG - ĐỦ - CHUẨN
- Đèn gắn tường cầu thang và 5 cách chọn đèn đúng nhu cầu
- Đèn gỗ treo tường - 5 mẹo giúp bạn chọn được đúng sản phẩm
- Đèn tường tân cổ điển - Phong cách của giới thượng lưu hiện đại
- Đèn ngủ treo tường - 3 TIPS cần ghi nhớ giúp tăng thẩm mỹ không gian
- Tại sao bạn nên sử dụng đèn ốp tường? Cách chọn đèn tường
- {Tips} Có nên mua đèn hắt tường giá rẻ hay không?
- Đèn vách tường, cầu thang, đèn vách tường ngoài trời - 3 thông tin cơ bản và hữu ích cho bạn
- Đèn trang trí tường ngoài trời - 8 Tiêu chí giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp
- Đèn gắn tường ngoài trời - Ý tưởng trang trí cho ngôi nhà hiện đại
- Đèn chiếu sáng ốp tường cao cấp - TOP 5 sản phẩm hiệu quả nhất
- Đèn hắt tường ngoài trời: Mẫu đẹp & Giá Tốt tháng 07-2022
- 4 Ý TƯỞNG LẮP ĐẶT ĐÈN HẮT TƯỜNG TRONG NHÀ
- Đèn led treo tường phòng ngủ - Nên lắp ở vị trí nào trong phòng ngủ?
Đang tính số lượng đèn ..
Quý khách vui lòng chọn phiên bản sản phẩm
Xin cảm ơn!
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 42000 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 49000 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 91000 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 14000 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 28000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 42000 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 70000 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 105000 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 91000 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 42000 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 84000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 112000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 35000 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 54000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 10000 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 42000 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 98000 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 56000 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 105000 |